Site icon Du Học APEC

Sich Auswirkte Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

du hoc dai loan 38

Cụm từ “sich auswirkte” là một thành phần ngữ pháp quan trọng trong tiếng Đức, thường xuất hiện trong các văn cảnh liên quan đến sự thay đổi hoặc tác động của một hiện tượng nào đó. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp của nó và cung cấp các ví dụ cụ thể để bạn nắm rõ hơn. học tiếng Đức

Sich Auswirkte: Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng

“Sich auswirkte” là dạng quá khứ của động từ “sich auswirken”, có nghĩa là “tác động”, “ảnh hưởng”. Khi sử dụng cụm từ này, người nói thường muốn diễn tả một sự thay đổi hoặc một hệ quả nào đó từ một hành động cụ thể.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Sich Auswirkte

Cấu trúc của “sich auswirkte” bao gồm:

Cách Sử Dụng Trong Câu

Ví Dụ Thực Tế Về Sich Auswirkte

Dưới đây là một số ví dụ điển hình để bạn có thể hình dung rõ hơn về ứng dụng của “sich auswirkte”:

  1. Trường hợp 1: Die Schulschließungen während der Pandemie haben sich stark auf die Bildung der Kinder ausgewirkt. (Việc đóng cửa trường học trong thời gian đại dịch đã ảnh hưởng lớn đến giáo dục của trẻ em.)
  2. Trường hợp 2: Die neuen Gesetze haben sich positiv auf den Umweltschutz ausgewirkt. (Các luật mới đã có tác động tích cực đến việc bảo vệ môi trường.)

Tổng Kết

Từ bài viết này, chúng ta đã cùng tìm hiểu “sich auswirkte”, bao gồm ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và các ví dụ sử dụng. Hy vọng rằng kiến thức này sẽ giúp bạn trong việc học tiếng Đức và áp dụng vào thực tiễn tốt hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://duhoc.apec.vn/
🔹Email: contact@apec.vn
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Exit mobile version