(sich) begeistern für là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ áp dụng

I. Khái niệm về (sich) begeistern für

Cụm từ (sich) begeistern für trong tiếng Đức được dịch ra tiếng Việt là “thích thú” hay “hứng thú với điều gì đó”. Cấu trúc này thường được sử dụng để thể hiện sự đam mê, niềm yêu thích đối với một hoạt động, sở thích hoặc lĩnh vực nào đó.

II. Cấu trúc ngữ pháp của (sich) begeistern für

Cấu trúc ngữ pháp của  học tiếng Đức(sich) begeistern für bao gồm:

  • Đối tượng: (sich) begeistern (thích thú) + für (cho) + danh từ hoặc cụm danh từ.
  • Ví dụ: Ich begeistere mich für Musik (Tôi thích thú với âm nhạc).

1. Phân tích cấu trúc

– “sich” là một đại từ phản thân, thường được sử dụng trong các động từ phản thân để chỉ việc thực hiện hành động lên chính mình.

– “begeistern” là động từ có nghĩa là “làm thích thú”, “gây hứng thú”.

– “für” là giới từ, đi kèm với danh từ hoặc cụm danh từ mà người nói đang thể hiện niềm đam mê hoặc hứng thú.

III. Ví dụ cụ thể về (sich) begeistern für

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho việc sử dụng cụm từ này:

1. Ví dụ trong đời sống

  • Ich begeistere mich für Sport. (Tôi thích thú với thể thao.)
  • Viele Schüler begeistern sich für Naturwissenschaften. (Nhiều học sinh thích thú với khoa học tự nhiên.)

2. Ví dụ trong học tập

  • Sie begeistert sich für das Lernen von Sprachen. (Cô ấy thích thú với việc học ngôn ngữ.)
  • Die Studenten begeistern sich für die Mathematik. (Các sinh viên hứng thú với toán học.)

IV. Kết luận

Việc sử dụng (sich) begeistern für trong giao tiếp tiếng Đức không chỉ giúp diễn đạt đam mê của chúng ta mà còn mang đến cơ hội kết nối với những người có cùng sở thích. Hi vọng qua bài viết này, bạn đã nắm rõ được cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng cụm từ một cách hiệu quả.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” học tiếng Đức
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM