Khi học tiếng Đức, bạn sẽ gặp rất nhiều cụm từ đặc biệt và “sich bemühen um” là một trong những cụm từ thú vị cần phải biết. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng cụm từ này trong các câu ví dụ cụ thể.
Sich bemühen um là gì?
Cụm từ “sich bemühen um” có nghĩa là “nỗ lực để đạt được điều gì đó” hoặc “cố gắng để làm điều gì đó”. Trong tiếng Đức, “sich bemühen” là một động từ phản thân và “um” thường được dùng để chỉ về một đối tượng mà bạn đang cố gắng đạt được.
Cấu trúc ngữ pháp của sich bemühen um
Khi sử dụng “sich bemühen um”, bạn nên chú ý đến cách chia động từ và cách kết hợp với các danh từ khác. Cụ thể, cấu trúc sẽ là:
Verb (sich bemühen) + um + Akkusativ (danh từ hoặc cụm danh từ)
Ví dụ về cấu trúc
- Ich bemühe mich um eine bessere Note. (Tôi đang nỗ lực để đạt điểm tốt hơn.)
- Er bemüht sich um die Einladung. (Anh ấy đang cố gắng để nhận được lời mời.)
Đặt câu và lấy ví dụ về sich bemühen um
Dưới đây là một số câu ví dụ chi tiết hơn để giúp bạn hình dung rõ hơn cách sử dụng “sich bemühen um” trong giao tiếp hàng ngày:
Ví dụ 1
Marion bemüht sich um eine neue Stelle. (Marion đang nỗ lực tìm kiếm một công việc mới.)
Ví dụ 2
Wir bemühen uns um eine bessere Verständigung. (Chúng tôi đang nỗ lực để có được sự hiểu biết tốt hơn.)
Ví dụ 3
Die Schüler bemühen sich um gute Noten, vì vậy họ học rất chăm chỉ. (Các học sinh đang nỗ lực để có điểm số tốt, vì vậy họ học tập rất chăm chỉ.)
Tổng kết
Sử dụng “sich bemühen um” không chỉ giúp bạn thể hiện sự nỗ lực trong nhiều tình huống khác nhau mà còn làm phong phú thêm vốn từ vựng tiếng Đức của bạn. Hãy cố gắng sử dụng cụm từ này trong cách diễn đạt hàng ngày để trở nên tự tin hơn trong giao tiếp!