1. Định Nghĩa “Sich-Erinnern”
“Sich-erinnern” là một động từ phản thân trong tiếng Đức, có nghĩa là “nhớ lại” hoặc “hồi tưởng”. Từ này thường được dùng để diễn tả hành động recollecting or recalling một kỷ niệm, một thông tin hay một sự kiện trong quá khứ.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của “Sich-Erinnern”
Cấu trúc ngữ pháp của “sich-erinnern” bao gồm:
- Chủ ngữ: Là người thực hiện hành động nhớ lại.
- Động từ: “sich-erinnern” kết hợp với giới từ “an” khi diễn tả một kỷ niệm cụ thể).
- Đối tượng: Kỷ niệm hoặc thông tin mà người nói nhớ lại.
2.1. Ví Dụ về Cấu Trúc Ngữ Pháp

Ví dụ: “Ich erinnere mich an meinen ersten Schultag.” (Tôi nhớ về ngày đầu tiên đi học của mình.)
3. Các Ví Dụ Khác Về “Sich-Erinnern”
Dưới đây là một số ví dụ khác để bạn có thể hiểu rõ hơn về cách sử dụng “sich-erinnern”:
- Sie erinnert sich an ihre Kindheit. (Cô ấy nhớ về thời thơ ấu của mình.)
- Wir erinnern uns an die schönen Momente. (Chúng tôi nhớ về những khoảnh khắc đẹp.)
- Er erinnert sich nicht an den Namen. (Anh ấy không nhớ tên.)
4. Một Số Lưu Ý Khi Sử Dụng “Sich-Erinnern”
Khi sử dụng động từ “sich-erinnern”, cần lưu ý rằng nó phải được liên kết với giới từ “an” một cách chính xác để diễn đạt rõ nghĩa. Hãy chắc chắn rằng tranh luận rõ ràng giữa các mốc thời gian.
5. Tại Sao Nên Học Cách Dùng “Sich-Erinnern”?
Việc hiểu và sử dụng đúng “sich-erinnern” sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong tiếng Đức, đặc biệt là khi kể về kỷ niệm và những trải nghiệm trong quá khứ.
6. Kết Luận
“Sich-erinnern” là một động từ rất quan trọng trong ngôn ngữ Đức. Hy vọng qua bài viết này, bạn sẽ có một cái nhìn rõ hơn về định nghĩa, cấu trúc cũng như cách sử dụng từ này.