Từ “sich-erinnern” trong tiếng Đức là một động từ phản thân có nghĩa là “nhớ lại” hoặc “hồi tưởng”. Động từ này thường được sử dụng khi muốn nói về việc nhớ lại một sự kiện, một điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Sich-Erinnern
Cấu trúc ngữ pháp của “sich-erinnern” bao gồm: động từ “erinnern” (nhớ) kèm theo đại từ phản thân “sich”. Động từ này thường được sử dụng trong các câu đơn giản với cấu trúc sau:
Cấu Trúc Cơ Bản:
Sich-erinnern + an + người/điều/sự việc
Ví dụ:
- Ich erinnere mich an meine Kindheit. (Tôi nhớ lại thời thơ ấu của mình.)
- Er erinnert sich an den Urlaub in Spanien. (Anh ấy nhớ lần nghỉ mát ở Tây Ban Nha.)
Đặt Câu Và Lấy Ví Dụ Về Sich-Erinnern
Dưới đây là một số ví dụ để bạn dễ hình dung hơn về cách sử dụng của “sich-erinnern”:
Ví Dụ Cụ Thể:
- Wir erinnern uns an den ersten Tag der Schule. (Chúng tôi nhớ ngày đầu tiên đi học.)
- Sie erinnert sich an die Zeit, als sie im Ausland studierte. (Cô ấy nhớ thời gian mình học tập ở nước ngoài.)
Chú Ý Khi Sử Dụng:
Khi sử dụng “sich-erinnern”, cần lưu ý đến việc chọn đúng giới từ. Hầu hết các câu sẽ sử dụng “an” để chỉ rằng bạn đang nhớ đến điều gì đó cụ thể.
Kết Luận
Hi vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ hơn về “sich-erinnern” – động từ quan trọng trong tiếng Đức giúp chúng ta diễn đạt những kỉ niệm và hồi tưởng của mình. Đừng quên luyện tập thường xuyên để gia tăng khả năng sử dụng động từ này một cách tự nhiên hơn nhé!
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
