Chào mừng bạn đến với bài viết khám phá cụm từ “sich etwas genehmigen” – một phần ngữ pháp thú vị trong tiếng Đức. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu nghĩa của nó, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng trong các câu khác nhau.
Sich etwas genehmigen là gì?
“Sich etwas genehmigen” là một cụm từ trong tiếng Đức có nghĩa là “cho phép bản thân mình một cái gì đó” hoặc “thỏa mãn một nhu cầu nào đó”. Cụm từ này thường được dùng để diễn tả việc tự thưởng cho bản thân hoặc cho phép mình được tận hưởng điều gì đó mà không cảm thấy có lỗi.
Cấu trúc ngữ pháp của “sich etwas genehmigen”
Cấu trúc ngữ pháp của cụm từ này như sau:
- Sich: Đại từ phản thân, ám chỉ chính người nói.
- etwas: Một cái gì đó; có thể là một danh từ hoặc một hoạt động.
- genehmigen: Động từ, nghĩa là cho phép, cấp phép.
Cấu trúc câu cơ bản có thể được mô tả dưới dạng: Sich + etwas + genehmigen.
Ví dụ cụ thể về “sich etwas genehmigen”
Ví dụ 1:
Ich genehmige mir ein Stück Kuchen.
Dịch: Tôi cho phép mình một miếng bánh.
Ví dụ 2:
Nachdem er die ganze Woche hart gearbeitet hat, genehmigt er sich ein Wochenende in den Bergen.
Dịch: Sau khi làm việc chăm chỉ cả tuần, anh ấy cho phép mình một cuối tuần ở núi.
Ví dụ 3:
Sie genehmigt sich einen neuen Pullover, weil sie im Sale ist.
Dịch: Cô ấy cho phép mình mua một chiếc áo mới vì đang được giảm giá.
Kết luận
Như vậy, cụm từ “sich etwas genehmigen” không chỉ đơn thuần là một phần ngữ pháp mà còn mang đến ý nghĩa phong phú về sự tự thưởng mình. Hãy áp dụng ngay trong văn cảnh và cuộc sống hàng ngày để cảm nhận rõ hơn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
