(sich) fühlen là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ chi tiết

(sich) fühlen là một trong những cụm động từ phổ biến trong tiếng Đức, thường được sử dụng để diễn tả cảm giác và trạng thái tinh thần của một người. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa và cách sử dụng của (sich) fühlen trong ngữ pháp tiếng Đức.

Nghĩa của (sich) fühlen

(sich) fühlen có nghĩa là “cảm thấy” hay “cảm giác”. Nó thường được sử dụng để diễn tả những cảm xúc hoặc trạng thái của một người trong một tình huống nhất định.

Cấu trúc ngữ pháp của (sich) fühlensich fühlen

Cấu trúc cơ bản

Cụm động từ (sich) fühlen thường được chia theo cấu trúc chính sau:

Chủ ngữ + (sich) fühlen + trạng từ/tính từ

Ví dụ về cấu trúc

  • Tôi cảm thấy vui vẻ: Ich fühle mich glücklich.
  • Hôm nay tôi cảm thấy mệt mỏi: Ich fühle mich müde heute. ví dụ về sich fühlen
  • Họ cảm thấy phấn khởi: Sie fühlen sich begeistert.

Cách sử dụng (sich) fühlen trong giao tiếp hàng ngày

Khi sử dụng (sich) fühlen, bạn có thể thêm các trạng từ hoặc tính từ để bổ nghĩa cho câu. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:

Ví dụ 1: Diễn tả cảm xúc tích cực

Ich fühle mich gut. (Tôi cảm thấy tốt.)

Ví dụ 2: Diễn tả cảm xúc tiêu cực

Ich fühle mich schlecht. (Tôi cảm thấy không tốt.)

Ví dụ 3: Diễn tả trạng thái tâm lý

Ich fühle mich einsam. (Tôi cảm thấy cô đơn.)

Kết luận

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về (sich) fühlen, cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Việc sử dụng chính xác cụm từ này sẽ giúp bạn thể hiện cảm xúc của mình một cách hiệu quả hơn trong tiếng Đức.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM