(sich) halten (an) là một cụm động từ trong tiếng Đức có nghĩa là “tuân theo”, “giữ theo” hoặc “tôn trọng”. Cụm từ này thường được sử dụng trong những ngữ cảnh yêu cầu tuân thủ quy định, quy tắc, hoặc một thỏa thuận nào đó. Việc sử dụng động từ này cho thấy sự nghiêm túc và sự tôn trọng đối với những Điều kiện hoặc chỉ dẫn đã được đưa ra.
Cấu trúc ngữ pháp của (sich) halten (an)
Cấu trúc ngữ pháp của (sich) halten (an) là: sich halten an + acc.. Động từ “halten” trong trường hợp này được sử dụng với giới từ “an” và yêu cầu có một tân ngữ (thường là ở dạng accusative) đi kèm. Động từ này được chia theo thì và ngôi của chủ ngữ.
Ví dụ về cấu trúc ngữ pháp này
- Ich halte mich an die Regeln. (Tôi tuân theo các quy định.)
- Wir halten uns an den Vertrag. (Chúng tôi giữ theo hợp đồng.)
- Du musst dich an die Anweisungen halten. (Bạn phải tuân theo hướng dẫn.)
Đặt câu và lấy ví dụ về (sich) halten (an)
Dưới đây là một số ví dụ khác nhằm minh họa cách sử dụng (sich) halten (an) trong các tình huống giao tiếp hàng ngày:
- Die Mitarbeiter müssen sich an die Sicherheitsbestimmungen halten. (Nhân viên phải tuân thủ các quy định về an toàn.)
- Wir halten uns an die Vorschriften der Schule. (Chúng tôi tuân theo quy định của trường học.)
- Er hat versprochen, sich an die Abmachung zu halten. (Anh ấy đã hứa sẽ giữ theo thỏa thuận.)
Tầm quan trọng của việc sử dụng (sich) halten (an)
Sử dụng cụm từ này không chỉ thể hiện tính nghiêm túc trong giao tiếp mà còn là cách thể hiện sự tôn trọng và trách nhiệm đối với các quy định và thỏa thuận. Trong môi trường làm việc và xã hội, việc tuân thủ quy tắc là rất quan trọng vì nó giúp duy trì sự trật tự và ổn định.
Kết luận
Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về ý nghĩa và cấu trúc ngữ pháp của (sich) halten (an) cùng với nhiều ví dụ phong phú. Hy vọng rằng thông tin này sẽ giúp bạn trong việc cải thiện kỹ năng ngôn ngữ tiếng Đức của mình.