Sich schützen vor là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ cụ thể

Trong tiếng Đức, “sich schützen vor” là một cụm từ thú vị mà chúng ta sẽ khám phá trong bài viết này. Việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng của nó sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong tiếng Đức, đặc biệt là khi bạn đang học ngôn ngữ này.

Sich schützen vor: Định nghĩa và ý nghĩa

Cụm từ “sich schützen vor” nghĩa là “bảo vệ bản thân khỏi” một cái gì đó. Đây là một hoạt động nhằm bảo vệ chính mình khỏi các tác động tiêu cực từ môi trường hoặc từ người khác.

Cấu trúc ngữ pháp của sich schützen vor

Cấu trúc ngữ pháp của “sich schützen vor” bao gồm:

  • sich: đại từ phản thân, chỉ hành động đang diễn ra bởi chủ thể.
  • schützen: động từ chính có nghĩa là “bảo vệ”.
  • vor: giới từ được kết hợp với động từ và thường đi kèm với một danh từ chỉ cụ thể thứ mà bạn muốn bảo vệ khỏi. cấu trúc ngữ pháp tiếng Đức

Cấu trúc hoàn chỉnh của cụm từ này là: sich schützen vor + danh từ.

Các ví dụ minh họa cho sich schützen vor

Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng “sich schützen vor” trong ngữ cảnh cụ thể:

  • Ich schütze mich vor der Kälte. (Tôi bảo vệ bản thân khỏi cái lạnh.)
  • Wir sollten uns vor Krankheiten schützen. (Chúng ta nên bảo vệ bản thân khỏi bệnh tật.)
  • Die Kinder müssen sich vor Gefahren schützen. (Trẻ em phải bảo vệ mình khỏi những mối nguy hiểm.)

Lợi ích khi hiểu về sich schützen vor

Việc nắm vững cụm từ “sich schützen vor” không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp mà còn mở rộng vốn từ vựng, giúp bạn trở nên linh hoạt và tự tin hơn khi nói tiếng Đức.

Kết luận

Sich schützen vor là một cụm từ quan trọng trong tiếng Đức để diễn đạt hành động bảo vệ bản thân. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng của nó trong thực tế.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội học tiếng Đức

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM