(sich) verabreden là một cụm động từ quan trọng trong tiếng Đức, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Nó có nghĩa là “hẹn gặp” hoặc “thỏa thuận để gặp nhau.” Cùng tìm hiểu rõ hơn về cụm động từ này từ cấu trúc ngữ pháp đến các ví dụ cụ thể trong bài viết dưới đây.
Cấu trúc ngữ pháp của (sich) verabreden
Cụm động từ (sich) verabreden được hình thành bởi động từ “verabreden” kèm theo đại từ phản thân “sich.” Dưới đây là một số điểm cần lưu ý về cấu trúc này:
1. Đại từ phản thân trong tiếng Đức
Trong tiếng Đức, đại từ phản thân được sử dụng khi người nói thực hiện hành động lên chính bản thân mình. Đối với (sich) verabreden, nó thể hiện rằng người tham gia tự thỏa thuận với nhau về việc gặp gỡ.
2. Các biến thể của “verabreden”
Động từ này có thể được chia theo thời gian : hiếm khi trong thể quá khứ hoàn thành, phổ biến hơn trong hiện tại hoặc tương lai.
3. Cách sử dụng động từ trong câu
Để sử dụng (sich) verabreden trong câu, chúng ta cần cấu trúc câu như sau:
- Chủ ngữ + (sich) verabreden + với + ai đó
Ví dụ về (sich) verabreden
1. Ví dụ trong hiện tại
Wir verabreden uns für morgen um 5 Uhr. (Chúng ta hẹn gặp nhau vào ngày mai lúc 5 giờ.)
2. Ví dụ trong tương lai
Ich werde mich mit meinen Freunden verabreden. (Tôi sẽ hẹn gặp bạn bè của mình.)
3. Ví dụ trong quá khứ
Letzte Woche haben wir uns verabredet. (Tuần trước chúng tôi đã hẹn gặp nhau.)
Kết luận
(sich) verabreden là một cụm động từ thiết yếu trong tiếng Đức, giúp người nói thể hiện sự giao tiếp và thỏa thuận trong việc lên kế hoạch gặp gỡ. Nắm vững cấu trúc và cách sử dụng của cụm từ này sẽ hỗ trợ rất nhiều trong việc giao tiếp hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
