(sich) versichern là một động từ phản thân trong tiếng Đức, có nghĩa là “đảm bảo” hoặc “chắc chắn”. Động từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn tả hành động đảm bảo điều gì đó, như bảo hiểm hoặc xác minh thông tin. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cấu trúc ngữ pháp của (sich) versichern cũng như cách sử dụng nó trong các câu cụ thể.
Cấu trúc ngữ pháp của (sich) versichern
Để hiểu rõ hơn về cấu trúc của (sich) versichern, trước tiên cần biết về cách mà động từ phản thân hoạt động trong tiếng Đức. Cấu trúc chung của (sich) versichern là:
(sich) versichern + về điều gì đó
Chúng ta thường thấy (sich) versichern được sử dụng với giới từ, chẳng hạn như:
- versichern sich über + điều gì đó (đảm bảo về điều gì đó)
- versichern sich bei + người nào đó (đảm bảo với người nào đó)
Ví dụ cụ thể về cách sử dụng (sich) versichern
Dưới đây là một số ví dụ thực tế để giúp bạn hình dung rõ hơn về cách sử dụng (sich) versichern:
1. Ich versichere mich über die Bedingungen des Vertrages.
(Tôi đảm bảo về các điều khoản của hợp đồng.)
2. Er hat sich bei seinem Lehrer versichert, dass die Prüfung näch tuần.
(Anh ấy đã đảm bảo với giáo viên của mình rằng kỳ thi sẽ vào tuần tới.)
3. Wir sollten uns darüber versichern, dass alles bereit ist.
(Chúng ta nên đảm bảo rằng mọi thứ đã sẵn sàng.)
Kết luận
(sich) versichern là một động từ hữu ích trong tiếng Đức, được sử dụng để diễn tả hành động đảm bảo hoặc xác minh điều gì đó. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm được cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng (sich) versichern trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.