Sicher sein: Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Đầy Đủ

Sicher sein là gì?

“Sicher sein” là một cụm từ trong tiếng Đức có nghĩa là “thực sự chắc chắn” hoặc “đảm bảo”. “Sicher” có thể được dịch là “chắc chắn, an toàn”, trong khi “sein” là động từ “to be”. Khi kết hợp lại, cụm từ này diễn tả một trạng thái tâm lý của sự tự tin hoặc sự đảm bảo về điều gì đó.

Cấu trúc ngữ pháp của “sicher sein”

Cụm từ “sicher sein” thuộc về dạng động từ, trong đó “sicher” là tính từ, và “sein” là động từ bất quy tắc. Cấu trúc ngữ pháp của cụm từ này thường được sử dụng như một câu khẳng định, nghi vấn hay phủ định. Sử dụng chủ ngữ và chia động từ “sein” theo thì và ngôi người tương ứng.

Ví dụ về cấu trúc ngữ pháp

  • Khẳng định: Ich bin sicher, dass wir erfolgreich sein werden. (Tôi chắc chắn rằng chúng ta sẽ thành công.)
  • Phủ định: Er ist nicht sicher, ob er nên đi. (Anh ấy không chắc chắn liệu mình có nên đi hay không.) ví dụ sử dụng
  • Nghi vấn: Bist du sicher, dass das đúng không? (Bạn có chắc rằng điều đó là đúng không?)

Cách sử dụng “sicher sein” trong tiếng Đức tiếng Đức

Trong giao tiếp hàng ngày, “sicher sein” thường được sử dụng khi bạn muốn bày tỏ sự tin tưởng hoặc đảm bảo về một sự việc, một kế hoạch hay một câu trả lời nào đó.

Ví dụ ứng dụng trong giao tiếp

  1. Ich bin sicher, dass sie ihre Hausaufgaben gemacht haben. (Tôi chắc chắn rằng họ đã làm bài tập về nhà của mình.)
  2. Seid ihr sicher, dass ihr den richtigen Weg đi? (Các bạn có chắc rằng mình đang đi đúng đường không?)
  3. Ich bin mir nicht sicher, ob ich morgen đến được. (Tôi không chắc liệu mình có đến được vào ngày mai không.)

Kết luận

Sicher sein là một cụm từ hữu ích trong tiếng Đức để diễn tả sự chắc chắn và đảm bảo. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng của nó trong giao tiếp hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM