Sitzenbleiben là gì? Tìm hiểu cấu trúc và ví dụ sử dụng trong tiếng Đức

Sitzenbleiben là một thuật ngữ tiếng Đức quan trọng liên quan đến hệ thống giáo dục. Nhiều người học tiếng Đức có thể gặp thuật ngữ này trong các tình huống liên quan đến việc học tập. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá ý nghĩa của “sitzenbleiben,” phân tích cấu trúc ngữ pháp, và đưa ra một số ví dụ minh họa để hiểu rõ hơn về nó.

Sitzenbleiben là gì?

Sitzenbleiben có nghĩa là “ở lại lớp” hoặc “chuyển lên lớp” trong hệ thống giáo dục Đức. Thuật ngữ này thường được sử dụng khi một học sinh không đủ điều kiện để chuyển lên lớp tiếp theo, dẫn đến việc phải ở lại lớp hiện tại thêm một năm. Điều này có thể liên quan đến việc không đạt yêu cầu trong các kỳ thi hay thực hiện thị trường học tập không tốt.

Cấu trúc ngữ pháp của sitzenbleiben

Cấu trúc ngữ pháp của từ “sitzenbleiben” khá đơn giản. Đây là một động từ, bao gồm hai phần: “sitzen” (ngồi) và “bleiben” (ở lại). Khi kết hợp với nhau, nghĩa của từ thay đổi từ việc ngồi một cách đơn thuần thành việc ở lại một chỗ nào đó với lý do cụ thể trong ngữ cảnh giáo dục.

Phân tích cấu trúc động từ

Trong ngữ pháp tiếng Đức, động từ thường được chia theo ngôi và thì. Dưới đây là cách chia động từ “sitzenbleiben” theo các ngôi:

  • Ich sitze bleibe – Tôi ở lại
  • Du sitzt bleibst – Bạn ở lại
  • Er/Sie/Es sitzt bleibt – Anh/Cô/Đó ở lại
  • Wir sitzen bleiben – Chúng tôi ở lại
  • Ihr sitzt bleibt – Các bạn ở lại
  • Sie sitzen bleiben – Họ ở lại

Ví dụ về sử dụng sitzenbleiben trong câu

Dưới đây là một số ví dụ minh họa để bạn dễ hình dung hơn về cách sử dụng từ “sitzenbleiben” trong câu:

Ví dụ 1

Wenn du die Prüfung nicht bestehst, musst du sitzenbleiben.

Nếu bạn không vượt qua kỳ thi, bạn sẽ phải ở lại lớp.

Ví dụ 2

Er hat die Note nicht geschafft, deshalb bleibt er sitzen.

Anh ấy đã không đạt được điểm, vì vậy anh ấy sẽ ở lại lớp.

Ví dụ 3

Alle Schüler, die das Schuljahr nicht bestehen, werden sitzenbleiben.

Tất cả học sinh không vượt qua năm học sẽ phải ở lại lớp.

Kết luận

Sitzenbleiben là một từ quan trọng trong ngôn ngữ giáo dục tiếng Đức, minh họa cho việc một học sinh không đủ tiêu chuẩn để chuyển lên lớp tiếp theo. Hi vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về khái niệm, cấu trúc và cách sử dụng của từ này. Nếu bạn đang có dự định học tiếng Đức hoặc muốn du học tại Đài Loan, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  đào tạo tiếng Trung0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội tiếng Đức

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM