Giới thiệu về từ “sondern”
“Sondern” là một từ nối trong tiếng Đức, thường được dịch sang tiếng Việt là “mà” hoặc “nhưng”. Từ này được sử dụng để chỉ sự tương phản, thường là trong ngữ cảnh phủ định.
Cấu trúc ngữ pháp của “sondern”
Cách dùng cơ bản
Cấu trúc ngữ pháp điển hình khi sử dụng “sondern” trong câu là:
Câu phủ định + sondern + câu khẳng định.
Ví dụ minh họa
Ví dụ: “Ich esse kein Fleisch, sondern Gemüse.” (Tôi không ăn thịt, mà ăn rau.)
Câu này cho thấy rằng “sondern” được dùng để nhấn mạnh rằng điều được trình bày trong phần thứ hai trái ngược với điều đã phủ định ở phần đầu câu.
Các ví dụ thực tế về sử dụng “sondern”
Ví dụ 1
“Er ist nicht ein Lehrer, sondern ein Arzt.” (Anh ấy không phải là một giáo viên, mà là một bác sĩ.)
Ví dụ 2
“Wir fahren nicht nach Paris, sondern nach Berlin.” (Chúng tôi không đi đến Paris, mà đi đến Berlin.)
Ví dụ 3
“Das ist nicht mein Buch, sondern deiner.” (Đó không phải là sách của tôi, mà là của bạn.)
Khi nào không sử dụng “sondern”
Cần lưu ý rằng “sondern” chỉ được sử dụng trong các câu phủ định. Nếu câu không phủ định, người nói nên sử dụng các từ nối khác như “und” (và).
Kết luận
Như vậy, “sondern” không chỉ là một từ nối quan trọng trong tiếng Đức mà còn giúp thể hiện sự tương phản mạnh mẽ giữa hai ý tưởng. Việc nắm rõ cấu trúc và cách sử dụng “sondern” sẽ mang lại lợi ích lớn trong việc học và giao tiếp tiếng Đức.