Trong tiếng Đức, từ “sondern” là một từ khóa có vai trò quan trọng trong việc nối các mệnh đề hoặc ý tưởng. Vậy “sondern” là gì và cách sử dụng của nó như thế nào? Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về khái niệm “sondern”, cấu trúc ngữ pháp và cách đặt câu với từ này.
Sondern là gì?
“Sondern” trong tiếng Đức được dịch sang tiếng Việt là “mà”. Nó thường được sử dụng để phản biện hoặc điều chỉnh cho một phát biểu trước đó, đặc biệt là trong các câu câu phủ định. “Sondern” giúp tạo ra một sự đối lập rõ ràng giữa hai ý kiến hoặc thông tin.
Cấu trúc ngữ pháp của sondern
Cách sử dụng cơ bản
Cấu trúc ngữ pháp với từ “sondern” thường đi kèm với một câu phủ định trước đó. Câu hình thành sẽ có dạng sau:
Câu phủ định + sondern + mệnh đề chính
Ví dụ: “Ich habe nicht geschlafen, sondern gearbeitet.” (Tôi không ngủ, mà làm việc.)
Chú ý về vị trí động từ
Khi sử dụng “sondern”, động từ trong mệnh đề sau “sondern” thường đứng ở vị trí thứ nhất hoặc ở cuối câu, tùy thuộc vào cấu trúc câu. Điều này cũng là một điểm đặc biệt trong ngữ pháp tiếng Đức.
Đặt câu và lấy ví dụ về sondern
Ví dụ 1
“Er hat nicht nur das Bild gemalt, sondern auch das Gedicht geschrieben.” (Anh ấy không chỉ vẽ tranh, mà còn viết thơ.)
Ví dụ 2
“Sie trinkt keinen Kaffee, sondern Tee.” (Cô ấy không uống cà phê, mà uống trà.)
Ví dụ 3
“Ich mochte das Essen nicht, sondern die Atmosphäre.” (Tôi không thích món ăn, mà thích không khí.)
Kết luận
Như vậy, “sondern” không chỉ là một từ đơn thuần mà còn thể hiện sự khéo léo trong việc thể hiện các ý tưởng đối lập nhau trong tiếng Đức. Việc nắm rõ cách sử dụng “sondern” sẽ giúp bạn có thể diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và phong phú hơn trong giao tiếp. Hy vọng bài viết này đã mang lại cho bạn những kiến thức hữu ích về từ “sondern”.