Giới Thiệu Về Từ “Spät”
Từ “spät” trong tiếng Đức có nghĩa là “muộn” hoặc “trễ”. Từ này có thể được dùng cả trong văn nói lẫn văn viết để chỉ thời gian, chẳng hạn như đến muộn hay làm một việc gì đó vào thời điểm sau dự kiến.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “Spät”
Trong tiếng Đức, “spät” thường được dùng như một trạng từ (Adverb), nhưng nó cũng có thể đóng vai trò là tính từ (Adjektiv) trong một số ngữ cảnh. Dưới đây là một số cấu trúc ngữ pháp mà bạn có thể tham khảo:
1. Sử Dụng Như Trạng Từ
Khi “spät” được dùng như một trạng từ, nó thường đứng sau động từ hoặc trước thời gian nói về trong câu.
2. Sử Dụng Như Tính Từ
Khi “spät” được dùng như một tính từ, nó sẽ đi cùng với danh từ và phải được biến đổi theo giống, số và cách của danh từ.
Các Ví Dụ Về “Spät”
Ví dụ 1: Sử Dụng Trong Câu
Ich bin spät zur Arbeit gekommen.
Dịch: Tôi đã đến làm việc muộn.
Ví dụ 2: Sử Dụng Trong Ngữ Cảnh Thời Gian
Das Treffen beginnt spät, also haben wir noch Zeit.
Dịch: Cuộc họp bắt đầu muộn, vì vậy chúng ta vẫn còn thời gian.
Ví dụ 3: Sử Dụng Trong Mối Quan Hệ Với Danh Từ
Die späte Stunde ist nicht ideal für einen Anruf.
Dịch: Giờ muộn không phải là thời điểm lý tưởng để gọi điện.
Tổng Kết
Từ “spät” là một phần quan trọng trong vốn từ vựng tiếng Đức, giúp diễn đạt thời gian và sự trễ nải. Việc hiểu rõ cách sử dụng và cấu trúc ngữ pháp của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
