Später Trong Tiếng Đức
Später là một từ trong tiếng Đức có nghĩa là “sau” hoặc “then” trong tiếng Việt. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ thời gian, diễn tả một hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai, sau một thời điểm đã định. Từ này rất quan trọng trong việc giao tiếp hàng ngày trong tiếng Đức.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Später
Cách Sử Dụng Später
Cấu trúc ngữ pháp của từ später khá đơn giản. Từ này có thể được dùng như một trạng từ. Nó thường đứng sau động từ hoặc cuối câu để chỉ thời gian. Ví dụ, nếu bạn muốn nói rằng bạn sẽ làm gì đó vào một thời điểm sau đó, bạn có thể sắp xếp như sau:
- Ví dụ: “Ich komme später.” (Tôi sẽ đến sau.)
- Ví dụ: “Wir treffen uns später.” (Chúng ta sẽ gặp nhau sau.)
Ví Dụ Cụ Thể Về Später
1. Sử Dụng Trong Giao Tiếp Hàng Ngày
Trong cuộc sống hàng ngày, bạn có thể nghe thấy từ später trong nhiều tình huống khác nhau:
- Giả sử bạn hẹn gặp một người bạn: “Lass uns später treffen!” (Hãy gặp nhau sau nhé!)
- Khi bạn nói về một kế hoạch: “Ich esse später.” (Tôi sẽ ăn sau.)
2. Sử Dụng Trong Viết Lách
Đối với việc viết lách, từ später cũng rất hữu ích. Nó giúp bạn tạo ra một đoạn văn mạch lạc, dễ hiểu:
Ví dụ: “Nachdem ich gearbeitet hatte, ging ich später ins Kino.” (Sau khi tôi làm việc, tôi đã đi xem phim sau đó.)