Giới Thiệu Về Từ “Sportlich”
Từ “sportlich” trong tiếng Đức có nghĩa là “thể thao” hoặc “thể lực”. Đây là một tính từ mô tả người hoặc hoạt động liên quan đến thể thao và sức khỏe. Cũng chính vì vậy, từ này rất phổ biến trong các cuộc hội thoại đề cập đến lối sống năng động và khỏe mạnh.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “Sportlich”
“Sportlich” thường được dùng như một tính từ trong câu. Cấu trúc cơ bản khi sử dụng “sportlich” là:
- Chủ ngữ + to be (sein) + sportlich
- Chủ ngữ + tính từ + danh từ
Ví dụ:
- Ich bin sportlich. (Tôi thể thao.)
- Er ist ein sportlicher Junge. (Anh ấy là một cậu bé thể thao.)
Đặt Câu Và Ví Dụ Về “Sportlich”
Ví dụ 1:
Mein Bruder ist sportlich und spielt jeden ngày Fußball.
(Anh trai tôi thể thao và chơi bóng đá mỗi ngày.)
Ví dụ 2:
Die sportlichen Aktivitäten sind wichtig für die Gesundheit.
(Các hoạt động thể thao rất quan trọng cho sức khỏe.)
Kết Luận
Nắm vững kiến thức về từ “sportlich” không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng ngôn ngữ mà còn mở rộng khả năng giao tiếp trong các chủ đề liên quan đến thể thao và sức khỏe. Việc sử dụng linh hoạt từ này trong các câu nói sẽ giúp bạn trau dổi thêm cho vốn từ vựng tiếng Đức của mình.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

