Định Nghĩa Của Từ “Springen”
Từ “springen” trong tiếng Đức có nghĩa là “nhảy” hoặc “bật”. Đây là một động từ bất quy tắc, thường được sử dụng để diễn tả hành động nhảy lên cao hoặc nhảy từ vị trí này sang vị trí khác.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “Springen”
Biến Thể Động Từ
“Springen” thuộc về loại động từ bất quy tắc, với các biến thể sau:
- Ngôi 1: Ich springe
(Tôi nhảy)
- Ngôi 2: Du springst (Bạn nhảy)
- Ngôi 3: Er/Sie/Es springt (Anh/Cô/Đó nhảy)
- Ngôi 1 số nhiều: Wir springen (Chúng tôi nhảy)
- Ngôi 2 số nhiều: Ihr springt (Các bạn nhảy)
- Ngôi 3 số nhiều: Sie springen (Họ nhảy)
Cách Sử Dụng Trong Câu
Khi sử dụng “springen” trong câu, cần chú ý đến cách chia động từ tương ứng với ngôi và số của chủ ngữ.
- Ich springe über den Zaun. (Tôi nhảy qua hàng rào.)
- Die Katze springt auf den Tisch. (Con mèo nhảy lên bàn.)
- Wir springen ins Wasser. (Chúng tôi nhảy xuống nước.)
Ví Dụ Về “Springen”
Trong Thực Tế
Dưới đây là một số ví dụ thực tế về cách sử dụng từ “springen” trong các tình huống khác nhau:
- Thể Thao: “Er springt hoch im Hochsprung.” (Anh ấy nhảy cao trong môn nhảy cao.)
- Hoạt Động Giải Trí:
“Die Kinder springen im Park.” (Trẻ em nhảy múa trong công viên.)
- Học Tập: “Kannst du über den Graben springen?” (Bạn có thể nhảy qua rãnh không?)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://duhoc.apec.vn/
🔹Email: [email protected]
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội