Khi nghiên cứu về tiếng Trung, bạn chắc chắn đã từng nghe đến từ “stabil.” Hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về nghĩa của nó, cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng từ này trong câu qua bài viết dưới đây!
1. Stabil Là Gì?
Từ “stabil” trong tiếng Trung có nghĩa là “ổn định.” Đây là một tính từ được sử dụng để chỉ các trạng thái, tình hình không thay đổi, vững vàng và duy trì được ý nghĩa của sự bền vững.
1.1 Nghĩa Của Stabil Trong Các Ngữ Cảnh Khác Nhau
Tuy cùng một từ “stabil,” nhưng tùy thuộc vào ngữ cảnh, nghĩa của nó có thể hơi khác nhau, chẳng hạn như:
- Trong cuộc sống: Một mối quan hệ là “stabil” nếu nó có sự ổn định và lâu dài.
- Trong kinh tế: Thị trường được coi là “stabil” khi không có biến động lớn về giá cả.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Stabil
Trong ngữ pháp tiếng Trung, từ “stabil” thường được dùng với cấu trúc:
Chủ ngữ + “là” + stabil + (mạo từ/danh từ)
Ví dụ:
- 这个国家的经济是稳定的。 (Nền kinh tế của quốc gia này là ổn định.)
- 他们的关系很稳定。 (Mối quan hệ của họ rất ổn định.)
2.1 Sử Dụng Stabil Với Các Từ Khác
Từ “stabil” có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo nên các cụm từ mang ý nghĩa sâu sắc hơn, chẳng hạn:
- 稳定状态:Trạng thái ổn định
- 稳定增长:Tăng trưởng ổn định
3. Đặt Câu Và Lấy Ví Dụ Về Stabil
Để minh họa rõ hơn về cách dùng từ “stabil,” hãy cùng xem xét các mẫu câu dưới đây:
3.1 Mẫu Câu Thực Tế
- 科学研究表明,稳定的社会更加幸福。(Nghiên cứu khoa học cho thấy, xã hội ổn định thì sẽ hạnh phúc hơn.)
- 为了实现稳定增长,我们必须采取有效措施。(Để đạt được tăng trưởng ổn định, chúng ta phải thực hiện các biện pháp hiệu quả.)
3.2 Lưu Ý Khi Sử Dụng Stabil
Khi sử dụng “stabil,” cần chú ý đến bối cảnh và ngữ cảnh để tránh việc sử dụng sai. Nên kiểm tra kỹ lưỡng các từ đi kèm để đảm bảo nghĩa câu không bị lệch lạc.
4. Tổng Kết
Từ “stabil” mang đến nhiều ý nghĩa sâu sắc trong tiếng Trung, từ việc mô tả trạng thái của mối quan hệ đến tình hình kinh tế. Với cấu trúc ngữ pháp đơn giản và những ví dụ cụ thể, hy vọng bạn đã có cái nhìn rõ hơn về từ này và cách sử dụng chúng trong câu.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
