Steil Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Steil Trong Tiếng Đức

Tổng Quan Về Từ “Steil”

Trong tiếng Đức, từ “steil” có nghĩa là “dốc” hoặc “ổi”. Từ này thường được dùng để miêu tả một cái gì đó không bằng phẳng, chẳng hạn như một ngọn đồi hoặc cầu thang. Cách sử dụng “steil” không chỉ giới hạn trong các bối cảnh vật lý, mà còn có thể được áp dụng trong những trường hợp trừu tượng hơn như cảm xúc hoặc tình huống.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Steil tiếng Đức

Từ “steil” là tính từ và có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến:

1. Cách Sử Dụng Như Một Tính Từ

Khi “steil” được sử dụng như một tính từ, nó sẽ đứng trước danh từ để mô tả tính chất của danh từ đó:

Ví dụ:  từ vựng tiếng ĐứcDie steile Straße (Con đường dốc)

2. Cách Dùng Trong Câu So Sánh

“Steil” có thể được sử dụng trong câu so sánh để nhấn mạnh mức độ của độ dốc:

Ví dụ: Diese Leiter ist steiler als die andere. (Cái thang này dốc hơn cái kia.)

3. Cách Sử Dụng Với Động Từ “Sein”

Có thể sử dụng “steil” với động từ “sein” để diễn tả trạng thái:

Ví dụ: Der Hang ist sehr steil. (Ngọn đồi rất dốc.)

Ví Dụ Về Cách Sử Dụng Steil Trong Câu

Dưới đây là một số ví dụ khác minh họa cách sử dụng từ “steil”:

Ví dụ 1:

Die steile Treppe führt in den Keller. (Cái cầu thang dốc dẫn xuống hầm.)

Ví dụ 2:

Wir müssen steile Berge erklimmen. (Chúng ta phải leo lên những ngọn núi dốc.)

Ví dụ 3:

Er hat steile Anteile an der Diskussion genommen. (Anh ấy đã tham gia sâu vào cuộc thảo luận.)

Tổng Kết

Bài viết này đã cung cấp cái nhìn tổng quan về từ “steil” trong tiếng Đức, cấu trúc ngữ pháp và cách thức sử dụng từ này qua các ví dụ. Với những kiến thức này, bạn có thể tăng cường kỹ năng ngôn ngữ của mình và sử dụng từ “steil” một cách linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM