Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá khái niệm “stetig” trong tiếng Đức, cấu trúc ngữ pháp của nó cùng với các ví dụ thực tế giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này.
Stetig là gì?
“Stetig” trong tiếng Đức có nghĩa là “liên tục” hoặc “đều đặn”. Đây là một tính từ được sử dụng để mô tả điều gì đó xảy ra mà không ngắt quãng, thường liên quan đến sự trôi chảy và không có sự gián đoạn.
Ví dụ sử dụng “stetig”
1. Die stetigen Bemühungen des Teams führten zum Erfolg. (Những nỗ lực liên tục của đội ngũ đã dẫn đến thành công.)
2. Der Fluss fließt stetig. (Dòng sông chảy liên tục.)
Cấu trúc ngữ pháp của “stetig”
“Stetig” là một tính từ trong tiếng Đức và có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau trong các câu. Cấu trúc ngữ pháp cơ bản khi sử dụng “stetig” như sau:
Cách dùng trong câu
Dùng làm tính từ mặc định
Stetig được dùng để mô tả một danh từ:
- Die stetige Verbesserung der Technik ist wichtig. (Sự cải tiến liên tục của công nghệ là quan trọng.)
Dùng với động từ
Stetig có thể đi cùng với động từ để chỉ sự diễn ra liên tục:
- Er trainiert stetig, um bessere Ergebnisse zu erzielen. (Anh ấy tập luyện liên tục để đạt được kết quả tốt hơn.)
Cách kết hợp với các từ khác
Có thể kết hợp “stetig” với các từ khác để tạo ra nghĩa mới hoặc ngữ cảnh khác nhau:
- Stetige Arbeit (Công việc liên tục)
- Stetige Veränderung (Thay đổi liên tục)
Tại sao nên học “stetig” và ngữ pháp tiếng Đức?
Học “stetig” và các khía cạnh ngữ pháp khác của tiếng Đức không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn mở ra nhiều cơ hội trong học tập và nghề nghiệp, đặc biệt là khi bạn muốn du học, làm việc hoặc sinh sống tại các nước nói tiếng Đức. Biết sử dụng các tính từ như “stetig” giúp bạn giao tiếp một cách trôi chảy và tự tin hơn.