Steuern là gì?
Trong tiếng Đức, steuern có nghĩa là “điều khiển”, “quản lý” hay “lái xe”. Đây là một động từ được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh liên quan đến việc điều hành một cái gì đó hay dẫn dắt nó theo một hướng nhất định.
Steuerte là gì?
Steuerte, là dạng quá khứ của động từ steuern. Nó được dùng để diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ, tức là “đã điều khiển” hoặc “đã quản lý”.
Cấu trúc ngữ pháp của Steuern và Steuerte
Cấu trúc ngữ pháp của động từ steuern rất đơn giản. Động từ này có thể được chia thành các thì khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng:
- Ngôi số ít: ich steuere (tôi điều khiển)
- Ngôi số nhiều: wir steuern (chúng tôi điều khiển)
- Quá khứ: ich steuerte (tôi đã điều khiển)
Ví dụ về Steuern và Steuerte
Dưới đây là một số câu ví dụ minh họa cho cách sử dụng steuern và steuerte:
Ví dụ 1:
Ich steuere das Auto. (Tôi điều khiển chiếc xe hơi.)
Ví dụ 2:
Wir steuerten das Projekt thành công. (Chúng tôi đã quản lý dự án thành công.)
Ví dụ 3:
Er steuerte das Unternehmen trong một thời gian dài. (Anh ấy đã điều hành công ty trong một thời gian dài.)
Tại Sao Bạn Nên Học Steuern?
Biết cách sử dụng động từ steuern sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến quản lý, điều khiển hoặc lãnh đạo. Việc hiểu rõ cả dạng quá khứ steuerte sẽ giúp bạn miêu tả các hành động đã xảy ra hiệu quả hơn.
Tổng Kết
Như vậy, steuern và steuerte là những động từ quan trọng trong tiếng Đức, gắn liền với các hành động điều khiển và quản lý. Nắm vững ngữ pháp và cách sử dụng của chúng sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh chóng trong học tập môn tiếng Đức.