Stimmte zu là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ chi tiết

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá khái niệm “stimmte zu” trong tiếng Đức, cùng với cấu trúc ngữ pháp và những ví dụ thực tế. Đừng bỏ lỡ thông tin hữu ích này!

Định nghĩa “stimmte zu”

“Stimmte zu” là một cụm động từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “đồng ý”. Từ này thường được sử dụng để diễn đạt sự đồng thuận hoặc tán thành một ý kiến, quyết định, hoặc đề xuất nào đó.

Cấu trúc ngữ pháp của “stimmte zu”

Cấu trúc của “stimmte zu” bao gồm động từ “stimmen” (đồng ý, phù hợp) và trạng từ “zu” (đến, với). Để sử dụng chính xác trong câu, bạn cần chú ý đến các thì, chủ ngữ, và cách chia động từ.

Cách chia động từ ví dụ

Trong quá khứ, “stimmen” được chia thành “stimmte”, vì vậy “stimmte zu” là hình thức quá khứ của cú pháp này:

  • Ich stimmte zu. tiếng Đức (Tôi đã đồng ý.)
  • Du stimmtest zu. (Bạn đã đồng ý.)
  • Er/Sie stimmte zu. (Anh/Cô ấy đã đồng ý.)

Ví dụ về “stimmte zu”

Dưới đây là một số câu ví dụ minh họa cho cách sử dụng “stimmte zu”:

  • Nach dem langen Gespräch, stimmte ich zu, dass wir cần thay đổi kế hoạch.
  • Die Mehrheit der Abgeordneten stimmte zu den Vorschriften mới.
  • Er stimmte zu, dass der Vorschlag của tôi là hợp lý.

Kết luận

Như vậy, “stimmte zu” là một cụm từ quan trọng trong tiếng Đức, nó giúp bạn diễn đạt sự đồng thuận một cách chính xác. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng “stimmte zu”. Chúc bạn thành công trong việc học tiếng Đức!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM