1. Khái Niệm “Stolpern”
Trong tiếng Đức, “stolpern” là một động từ chỉ hành động bước đi không vững, có thể hiểu là “trượt chân” hoặc “vấp ngã”. Nó thường được sử dụng để miêu tả một tình huống mà một người gặp phải một trở ngại khiến họ không thể đi đúng hướng.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “Stolpern”
“Stolpern” là một động từ không phản thân (reflexive verb), có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các giới từ và bổ ngữ để tạo thành các cấu trúc câu khác nhau. Dưới đây là cách chia động từ này:
2.1. Chia Động Từ “Stolpern”
- Ngôi thứ nhất số ít: Ich stolpere (Tôi vấp ngã)
- Ngôi thứ hai số ít: Du stolperst (Bạn vấp ngã)
- Ngôi thứ ba số ít: Er/Sie/Es stolpert (Anh/Cô/Đó vấp ngã)
- Ngôi thứ nhất số nhiều: Wir stolpern (Chúng tôi vấp ngã)
- Ngôi thứ hai số nhiều: Ihr stolpert (Các bạn vấp ngã)
- Ngôi thứ ba số nhiều: Sie stolpern (Họ vấp ngã)
2.2. Cấu Trúc Câu Cơ Bản
Cấu trúc cơ bản của một câu với “stolpern” có thể được thể hiện như sau:
Chủ ngữ + "stolpern" + (Bổ ngữ)
Ví dụ: “Ich stolpere über das Kabel.” (Tôi vấp ngã vì dây cáp.)
3. Ví Dụ Sử Dụng Từ “Stolpern”
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “stolpern” trong các câu khác nhau:
3.1. Ví Dụ Đơn Giản
- “Er stolpert manchmal, khi đi trên đường.” (Anh ấy thỉnh thoảng vấp khi đi trên phố.)
- “Wir stolpern über những viên đá.” (Chúng tôi vấp ngã vì những viên đá.)
3.2. Ví Dụ Phức Tạp Hơn
Câu phức hợp sử dụng “stolpern”:
"Wenn ich schnell đi, tôi thường stolpere." (Khi tôi đi nhanh, tôi thường vấp ngã.)
4. Kết Luận
Việc hiểu rõ động từ “stolpern” không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình mà còn giúp bạn tránh những lỗi ngữ pháp phổ biến khi học tiếng Đức. Hy vọng bài viết này đã mang lại cho bạn những thông tin hữu ích về từ “stolpern”.