Site icon Du Học APEC

Stören là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ thực tế

tieng duc 11

Từ “stören” là một từ quan trọng trong tiếng Đức, có ý nghĩa “gây rối”, “làm phiền” hoặc “quấy rầy”. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp của từ “stören”, cách sử dụng trong câu cùng với những ví dụ cụ thể.

Khái niệm về từ ‘stören’

“Stören” là động từ trong tiếng Đức, thường được sử dụng để diễn đạt hành động làm phiền ai đó hoặc cản trở một hoạt động nào đó. Đây là mô hình ngữ pháp cơ bản và phổ biến trong giao tiếp hàng ngày của người Đức.

Cấu trúc ngữ pháp của ‘stören’

Từ “stören” là động từ mạnh, có nghĩa là nó thay đổi hình thức theo thì và ngôi. Dưới đây là cách chia động từ “stören” ở một số thì cơ bản:

1. Thì hiện tại

2. Thì quá khứ đơn

3. Thì tương lai

Ví dụ về ‘stören’ trong câu

Dưới đây là một số ví dụ mô tả cách sử dụng từ “stören” trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Câu đơn giản

Ich stören den Unterricht. (Tôi làm phiền buổi học.)

2. Câu dùng trong tình huống cụ thể

Bitte stören Sie mich nicht, ich arbeite gerade. (Xin vui lòng đừng làm phiền tôi, tôi đang làm việc.)

3. Câu mô tả cảm xúc

Es stört mich, wenn du so laut redest. (Nó làm tôi khó chịu khi bạn nói lớn như vậy.)

Kết luận

Từ “stören” trong tiếng Đức không chỉ đơn thuần mang nghĩa “gây rối” mà còn phản ánh những nét văn hóa, cách ứng xử trong giao tiếp hàng ngày. Việc nắm rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ “stören” sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://duhoc.apec.vn/
🔹Email: contact@apec.vn
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Exit mobile version