Từ “stricken” là một từ phổ biến trong tiếng Anh, mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về nghĩa của từ “stricken”, cấu trúc ngữ pháp liên quan và cách sử dụng trong câu.
1. Stricken Là Gì?
Trong tiếng Anh, “stricken” là dạng quá khứ phân từ của động từ “strike”. Nó thường được sử dụng để mô tả sự tổn thương, đau đớn hoặc bị ảnh hưởng bởi một sự kiện tiêu cực nào đó. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ cảm xúc đến tình trạng thể chất.
1.1 Nghĩa của “Stricken”
- Yếu tố cảm xúc: “Stricken with grief” – bị tổn thương bởi nỗi đau.
- Yếu tố thể chất: “Stricken with illness” – bị ốm hoặc bệnh tật.
- Yếu tố xã hội: “Stricken areas” – những vùng bị thiên tai hoặc các vấn đề xã hội.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của “Stricken”
Từ “stricken” có thể được sử dụng trong ngữ pháp như sau:
2.1 Dạng động từ
“Stricken” là dạng quá khứ phân từ và được sử dụng trong thì hiện tại hoàn thành hoặc thì bị động.
2.2 Cách sử dụng
Ví dụ:
- Thì hiện tại hoàn thành:
“She has been stricken with a serious illness.” (Cô ấy đã bị mắc một căn bệnh nghiêm trọng.) - Thì bị động:
“The community was stricken by a terrible disaster.” (Cộng đồng đã bị ảnh hưởng bởi một thảm họa khủng khiếp.)
3. Ví Dụ Về “Stricken”
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cụ thể cho việc sử dụng “stricken” trong câu:
- “After the accident, he was stricken with remorse.” (Sau vụ tai nạn, anh ấy bị dằn vặt bởi sự hối hận.)
- “The country is still stricken by poverty.” (Quốc gia vẫn đang bị ảnh hưởng bởi nghèo đói.)
- “She was stricken with shock when she heard the news.” (Cô ấy cảm thấy sốc khi nghe tin tức.)
4. Tổng Kết
Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về “stricken”, cấu trúc ngữ pháp cũng như ví dụ sử dụng trong văn nói và văn viết. Việc nắm vững từ vựng và cấu trúc ngữ pháp sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn. Nếu bạn còn thắc mắc hoặc cần hỗ trợ thêm, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi.