Stricken Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Ví Dụ Sử Dụng

Từ “stricken” là một từ thú vị trong tiếng Đức, thường gây nhầm lẫn cho những người học tiếng. Hãy cùng tôi tìm hiểu chi tiết về từ này, xem nó có nghĩa là gì, cấu trúc ngữ pháp của nó ra sao, và làm thế nào để sử dụng nó trong câu một cách chính xác.

1. Stricken Là Gì?

Trong tiếng Đức, “stricken” là dạng phân từ hai (Partizip II) của động từ “streichen”, có nghĩa là “quét”, “xóa” hoặc “đánh dấu”. Tuy nhiên, “stricken” cũng được dùng để chỉ trạng thái bị ảnh hưởng tiêu cực bởi một sự việc nào đó, thường là một điều không may hoặc thương tổn.

1.1 Ý Nghĩa Của “Stricken”

Thường được hiểu là “đau khổ”, “bị tấn công” hoặc “bị ảnh hưởng”. Ví dụ, trong y học, một người có thể được mô tả là “stricken” khi họ bị một căn bệnh nghiêm trọng, hoặc trong ngữ cảnh xã hội, một cộng đồng có thể được gọi là “stricken” khi họ phải đối mặt với thiên tai.stricken

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Stricken

2.1 Cách sử dụng trong câu

Động từ “stricken” có thể được sử dụng như một tính từ khi diễn tả trạng thái của người hoặc vật. Cấu trúc ngữ pháp thường gặp là:

  • Chủ ngữ + động từ “sein” + stricken + với (các trạng từ hoặc bổ ngữ cần thiết).

2.2 Ví dụ Câu Sử Dụng Stricken

  • Die Stadt ist von der Flut stricken getroffen. (Thành phố bị lũ lụt tấn công.)
  • Die Familie war von der Krankheit stricken betroffen. (Gia đình bị ảnh hưởng nặng nề bởi bệnh tật.) ngữ pháp

3. Ví Dụ Cụ Thể Về Cách Sử Dụng Stricken Trong Tiếng Đức

Để hiểu rõ hơn, chúng ta hãy xem xét một số ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng từ “stricken”.

3.1 Ví dụ trong văn cảnh hàng ngàystricken

  • Nach dem Erdbeben war die Region stricken verwüstet. (Sau trận động đất, khu vực bị tàn phá nặng nề.)
  • Die stricken Zinsen haben viele Menschen in Schwierigkeiten gebracht. (Lãi suất cao đã khiến nhiều người gặp khó khăn.)

4. Tóm Tắt

Vậy là chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về “stricken”, từ này không chỉ mang ý nghĩa về sự tổn thương mà còn có thể diễn tả những ảnh hưởng tiêu cực trong xã hội. Với cấu trúc ngữ pháp đơn giản và các ví dụ cụ thể, hy vọng bạn đã có cái nhìn rõ nét hơn về cách sử dụng từ này trong tiếng Đức.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM