Site icon Du Học APEC

stürzen là gì? Tìm hiểu cấu trúc ngữ pháp và ví dụ của từ stürzen

du hoc dai loan 3

1. Giới thiệu về từ “stürzen”

Từ “stürzen” trong tiếng Đức nghĩa là “ngã” hoặc “rơi xuống”. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả việc di chuyển đột ngột từ vị trí cao xuống thấp. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ vật lý đến cảm xúc.

2. Cấu trúc ngữ pháp của “stürzen”

Cấu trúc ngữ pháp của từ “stürzen” thường xuất hiện dưới dạng động từ. Động từ này có thể được chia theo các thì khác nhau như hiện tại, quá khứ và tương lai:

2.1. Hiện tại

Dạng hiện tại của “stürzen” bao gồm:

2.2. Quá khứ

Dạng quá khứ của “stürzen” là “stürzte”. Ví dụ:

2.3. Tương lai

Dạng tương lai thường được dùng với “werden” như sau:

3. Ví dụ về cách sử dụng “stürzen”

Dưới đây là một số câu ví dụ giúp bạn dễ dàng hình dung hơn về cách sử dụng từ “stürzen”:

3.1. Ví dụ trong ngữ cảnh vật lý

Như một người đang trượt trên băng, bạn có thể nói:

“Ich bin auf dem Eis gestürzt.” (Tôi đã ngã trên băng.)

3.2. Ví dụ trong ngữ cảnh cảm xúc

Khi nói về cảm xúc, bạn có thể dùng như sau:

“Ich stürze in eine Depression.” (Tôi rơi vào trạng thái trầm cảm.)

4. Kết luận

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về từ “stürzen”, cấu trúc ngữ pháp của nó cũng như cách sử dụng qua các ví dụ thực tế. Việc làm quen với các động từ trong tiếng Đức là một phần quan trọng trong quá trình học ngôn ngữ.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://duhoc.apec.vn/
🔹Email: contact@apec.vn
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Exit mobile version