Sucht – Định Nghĩa Cơ Bản
Sucht là một từ tiếng Đức, có nghĩa là “cơn nghiện” hoặc “sự thèm muốn mãnh liệt”. Từ này thường được sử dụng để miêu tả trạng thái tâm lý mà một người cảm thấy cần thiết phải có một thứ gì đó, như rượu, thuốc, hay một hành vi nào đó mà họ không thể kiểm soát.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Sucht
1. Sucht Là Danh Từ
Sucht là danh từ không đếm được, thường đi cùng với các giới từ nhất định như “nach” (nghĩa là “về”) khi diễn tả đối tượng của sự nghiện. Ví dụ: “Ich habe eine Sucht nach Schokolade” (Tôi có một cơn nghiện về sô cô la).
2. Dùng Trong Câu
Cấu trúc ngữ pháp của Sucht thường ở dạng câu như sau: Subjekt + Verb + Sucht + nach + Objekt. Điều này làm rõ đối tượng mà người nói đang bị nghiện.
3. Ví Dụ Minh Họa
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hình dung rõ hơn về cách sử dụng Sucht trong câu:
- „Er hat eine Sucht nach Alkohol.“ (Anh ấy có một cơn nghiện rượu.)
- „Ihre Sucht nach Süßigkeiten ist unkontrollierbar.“ (Cơn nghiện đồ ngọt của cô ấy không thể kiểm soát được.)
- „Viele Menschen haben eine Sucht nach sozialen Medien.“ (Nhiều người có cơn nghiện mạng xã hội.)
Tổng Kết
Bài viết đã cung cấp cái nhìn tổng quát về Sucht, định nghĩa của nó cùng với cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng trong câu. Việc hiểu rõ về ngữ pháp tiếng Đức không chỉ giúp bạn trong học tập mà còn hỗ trợ ích lợi trong các lĩnh vực như du học, giao tiếp và nghiên cứu.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

