Trong ngữ cảnh giao tiếp tiếng Đức, một từ quan trọng mà bạn nên biết là teamfähig. Vậy teamfähig là gì? Hãy cùng khám phá khái niệm này cũng như cấu trúc ngữ pháp và các ví dụ thực tế để hiểu rõ hơn nhé!
Khái Niệm Teamfähig
Teamfähig, trong tiếng Đức, có nghĩa là “có khả năng làm việc nhóm”. Từ này thường được sử dụng để miêu tả một người có khả năng hợp tác tốt với người khác và có thể làm việc trong môi trường nhóm một cách hiệu quả.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của Teamfähig
Từ teamfähig là một tính từ trong tiếng Đức, thường được dùng để mô tả đặc tính hoặc năng lực của một cá nhân. Dưới đây là cấu trúc ngữ pháp chi tiết:
Cách Dùng và Vị Trí Của Tính Từ
- Teamfähig là tính từ, có thể đứng trước danh từ.
- Ví dụ: “Er ist ein teamfähiger Mitarbeiter” (Anh ấy là một nhân viên có khả năng làm việc nhóm).
Sự Biến Đổi
Tính từ teamfähig có thể được biến đổi theo giới tính và số lượng của danh từ mà nó mô tả:
- teamfähiger (nam, số ít)
- teamfähige (nữ, số ít)
- teamfähiges (trung tính, số ít)
- teamfähige (số nhiều)
Đặt Câu và Ví Dụ về Teamfähig
Dưới đây là một số ví dụ minh họa việc sử dụng từ teamfähig trong các câu:
Ví Dụ 1
„Sie ist eine teamfähige Spielerin in der Mannschaft.” (Cô ấy là một cầu thủ có khả năng làm việc nhóm trong đội bóng.)
Ví Dụ 2
„Die teamfähigen Mitarbeiter sind das Rückgrat unserer Firma.” (Những nhân viên có khả năng làm việc nhóm là xương sống của công ty chúng tôi.)
Ví Dụ 3
„In dieser Position ist es wichtig, teamfähig zu sein.” (Trong vị trí này, việc có khả năng làm việc nhóm là rất quan trọng.)
Kết Luận
Khái niệm teamfähig không chỉ đơn thuần là một từ tiếng Đức mà còn phản ánh khả năng quan trọng trong công việc và cuộc sống. Hiểu rõ về từ này giúp bạn tương tác tốt hơn trong môi trường làm việc và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
