Tiếng Đức là một ngôn ngữ phong phú với nhiều từ vựng thú vị. Một trong những từ quan trọng mà bạn sẽ gặp thường xuyên là “teuer“. Vậy “teuer” nghĩa là gì và cấu trúc ngữ pháp của nó ra sao? Hãy cùng nhau tìm hiểu trong bài viết này!
Teuer Nghĩa Là Gì?
Từ “teuer” trong tiếng Đức có nghĩa là “đắt” hoặc “mắc”. Nó thường được sử dụng để mô tả giá trị cao của một sản phẩm hoặc dịch vụ. “Teuer” có thể được sử dụng trong nhiều hoàn cảnh khác nhau, từ việc nói về đồ ăn, quần áo, điện thoại, cho đến giá thuê nhà.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của Teuer
“Teuer” là một tính từ trong tiếng Đức. Dưới đây là một số điểm quan trọng về cấu trúc ngữ pháp của từ này:
1. Sử Dụng Trong Câu
Tính từ “teuer” thường đi kèm với danh từ để mô tả. Ví dụ:
- Ein teures Auto (Một chiếc xe đắt tiền)
- Das Essen ist teuer (Món ăn thì đắt)
2. Hình Thức Khác Của Teuer
Khi sử dụng với các hình thức khác nhau của danh từ, “teuer” có thể biến đổi theo giống và số. Ví dụ:
- Teurer (Đắt – giống nam)
- Teure (Đắt – giống nữ)
- Teures (Đắt – giống trung)
3. So Sánh
Nếu bạn muốn diễn tả sự so sánh với các mức độ khác nhau, bạn có thể sử dụng “teuer” trong cấu trúc so sánh. Ví dụ:
- Mein Auto ist teurer als dein Auto (Xe của tôi đắt hơn xe của bạn)
Ví Dụ Về Teuer Trong Ngữ Cảnh
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng “teuer” trong câu để giúp bạn hình dung rõ hơn:
1. Mô Tả Sản Phẩm
Dieses Kleid ist sehr teuer. (Chiếc váy này rất đắt.)
2. Thảo Luận Giá Cả
Die Preise für Lebensmittel sind teuer geworden. (Giá thực phẩm đã trở nên đắt.)
3. So Sánh Giá
Das Restaurant ist teurer als das andere. (Nhà hàng này đắt hơn nhà hàng khác.)
Tổng Kết
Từ “teuer” không chỉ đơn thuần là một tính từ mà còn mang theo nhiều sắc thái ý nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Việc hiểu rõ về cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn nhé!
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
