Giới Thiệu Về Từ “Teuer”
Trong tiếng Đức, “teuer” có nghĩa là “đắt”. Đây là một từ mà bạn sẽ gặp thường xuyên khi mua sắm hoặc nói về giá cả. Biết cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến tiền tệ và chi tiêu.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ “Teuer”
1. Phân loại Từ
2. Cách Sử Dụng
Khi sử dụng “teuer”, bạn cần lưu ý về cách chia động từ và cách dùng giới từ nếu có. “Teuer” có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các động từ khác trong câu.
3. Ví dụ Cụ Thể
- Teuer – “Cái này đắt”: Das ist teuer.
- Teuer hơn – “Cái này đắt hơn cái kia”: Das ist teurer als das.
- Giá đắt
– “Giá cả rất đắt”: Die Preise sind sehr teuer.
- Mua sắm đắt – “Mua sắm ở đây rất đắt”: Einkaufen hier ist sehr teuer.
Tại Sao Nên Biết Về Từ “Teuer” Khi Học Tiếng Đức?
Việc nắm vững từ “teuer” và cách sử dụng nó không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn giúp bạn hiểu về văn hóa tiêu dùng của các nước nói tiếng Đức. Điều này rất quan trọng khi bạn đang du học tại các nước này, đặc biệt là tại Đức hoặc Thụy Sĩ.
Các Từ Liên Quan đến “Teuer”
- Billig – “Rẻ”
- Preis
– “Giá cả”
- Kosten – “Chi phí”
Bằng cách nắm rõ các từ liên quan, bạn có thể xây dựng câu phức tạp và giao tiếp hiệu quả hơn.
Kết Luận
Tóm lại, “teuer” là một từ quan trọng trong tiếng Đức, giúp bạn hiểu rõ hơn về thị trường và văn hóa tiêu dùng. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn nắm rõ nghĩa và cách sử dụng của từ “teuer”.