Berücksichtigt là gì?
Từ “berücksichtigt” là một động từ trong tiếng Đức, có nguồn gốc từ động từ “berücksichtigen”, nghĩa là “để xem xét, để coi trọng”. Trong ngữ cảnh học tiếng Đức, việc hiểu rõ ý nghĩa của từ này là rất quan trọng, đặc biệt khi bạn đang theo học ngôn ngữ này trong môi trường quốc tế hoặc tại các chương trình du học.
Cấu trúc ngữ pháp của “berücksichtigt”
Các dạng ngữ pháp
“Berücksichtigt” là dạng quá khứ phân từ của động từ “berücksichtigen”. Để hiểu rõ hơn, chúng ta có thể phân tích như sau:
- Động từ nguyên thể: berücksichtigen
- Dạng quá khứ: berücksichtigte
- Dạng quá khứ phân từ: berücksichtigt
Cách sử dụng trong câu
Khi sử dụng “berücksichtigt” trong câu, nó thường được dùng để diễn tả việc đã xem xét hoặc đã chú ý đến một yếu tố nào đó. Ví dụ:
- Die Meinung der Schüler wurde berücksichtigt. (Ý kiến của học sinh đã được xem xét.)
- Alle Faktoren müssen berücksichtigt werden. (Tất cả các yếu tố phải được xem xét.)
Ví dụ cụ thể về “berücksichtigt”
Dưới đây là một số ví dụ bổ sung để bạn có thể hiểu rõ hơn về cách sử dụng “berücksichtigt” trong giao tiếp hàng ngày:
- Bei der Entscheidung wurden alle Möglichkeiten berücksichtigt. (Trong quyết định, tất cả các khả năng đã được xem xét.)
- Es ist wichtig, die kulturellen Unterschiede zu berücksichtigen. (Điều quan trọng là phải xem xét sự khác biệt văn hóa.)
- Die Vorschläge der Teilnehmer wurden nicht berücksichtigt. (Các đề xuất của các tham gia đã không được xem xét.)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://duhoc.apec.vn/
🔹Email: [email protected]
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội
