1. Weiterarbeiten Là Gì?
“Weiterarbeiten” trong tiếng Đức là một động từ có nghĩa là “tiếp tục làm việc”. Từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động tiếp tục thực hiện một công việc hay nhiệm vụ nào đó. Cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh công việc, học tập hoặc bất kỳ hoạt động nào cần sự kiên nhẫn và không ngừng nghỉ.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Weiterarbeiten
Cấu trúc ngữ pháp của “weiterarbeiten” rất đơn giản. Nó là một động từ tách rời, trong đó “weiter” là trạng từ mang nghĩa “tiếp tục” và “arbeiten” là động từ chính “làm việc”. Khi sử dụng trong câu, bạn cần phải chú ý đến cách chia động từ dựa vào chủ ngữ.
2.1. Cách Chia Động Từ
Động từ “weiterarbeiten” được chia theo nhân xưng và thời gian như sau:
- Ich arbeite weiter. (Tôi tiếp tục làm việc.)
- Du arbeitest weiter. (Bạn tiếp tục làm việc.)
- Er/Sie/Es arbeitet weiter. (Anh/Cô/Nó tiếp tục làm việc.)
- Wir arbeiten weiter. (Chúng tôi tiếp tục làm việc.)
- Ihr arbeitet weiter. (Các bạn tiếp tục làm việc.)
- Sie arbeiten weiter. (Họ tiếp tục làm việc.)
3. Ví Dụ Cụ Thể về Weiterarbeiten
3.1. Ví dụ trong Công Việc
Giả sử, trong một buổi họp, bạn có thể nói: “Wir müssen nach der Pause weiterarbeiten.” (Chúng ta phải tiếp tục làm việc sau giờ nghỉ.)
3.2. Ví dụ trong Học Tập
Khi học sinh đang làm bài tập, giáo viên có thể nói: “Bitte arbeitet weiter an euren Projekten.” (Xin vui lòng tiếp tục làm việc trên dự án của các bạn.)
3.3. Ví dụ Khác
Trong một cuộc thảo luận, một người có thể nói: “Es ist wichtig, dass wir weiterarbeiten, um das Projekt rechtzeitig abzuschließen.” (Quan trọng là chúng ta phải tiếp tục làm việc để hoàn thành dự án đúng hạn.)
4. Tại Sao Việc Học Động Từ Này Lại Quan Trọng?
Việc học thuộc động từ “weiterarbeiten” không chỉ giúp bạn thể hiện mong muốn tiếp tục công việc mà còn giúp bạn tăng cường kỹ năng giao tiếp trong môi trường làm việc và học tập bằng tiếng Đức. Điều này đặc biệt hữu ích cho những ai có kế hoạch du học hoặc làm việc tại các nước nói tiếng Đức như Đức hoặc Áo.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
