Der-Gesamtpreis Là Gì?
‘Der-Gesamtpreis’ là một thuật ngữ trong tiếng Đức, nghĩa là ‘giá tổng hợp’ hoặc ‘tổng giá’. Nó thường được sử dụng trong các giao dịch thương mại, hóa đơn và bảng giá để chỉ tổng số tiền cần thanh toán cho một sản phẩm hoặc dịch vụ sau khi đã tính toán chi tiết các chi phí khác nhau.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của ‘der-Gesamtpreis’
Trong tiếng Đức, ‘der-Gesamtpreis’ là danh từ, và cấu trúc ngữ pháp của nó sẽ được phân tích theo các yếu tố sau:
1. Giống danh từ
‘Der-Gesamtpreis’ thuộc giống danh từ nam (der), nên trong quá trình sử dụng cần chú ý đến sự biến đổi của các mạo từ và các tính từ đi kèm.
2. Cách sử dụng trong câu
Danh từ ‘der-Gesamtpreis’ thường đứng ở vị trí chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu và có thể kết hợp với các tính từ hoặc các giới từ khác để làm rõ nghĩa hơn.
3. Ví dụ về cấu trúc câu
- Chủ ngữ: ‘Der Gesamtpreis ist 100 Euro.’ (Giá tổng là 100 Euro.)
- Tân ngữ: ‘Wir müssen den Gesamtpreis bezahlen.’ (Chúng tôi phải thanh toán giá tổng.)
- Câu với giới từ: ‘Der Gesamtpreis für diese Ware beträgt 200 Euro.’ (Giá tổng cho hàng hóa này là 200 Euro.)
Các Ví Dụ Khác Về ‘der-Gesamtpreis’
Dưới đây là một số ví dụ bổ sung để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng ‘der-Gesamtpreis’ trong ngữ cảnh cụ thể:
- Ví dụ 1: ‘Wenn Sie mehr Produkte kaufen, wird der Gesamtpreis günstiger.’ (Nếu bạn mua nhiều sản phẩm hơn, giá tổng sẽ rẻ hơn.)
- Ví dụ 2: ‘Bitte überprüfen Sie den Gesamtpreis trước khi thanh toán.’ (Xin vui lòng kiểm tra giá tổng trước khi thanh toán.)
- Ví dụ 3: ‘Der Gesamtpreis beinhaltet alle thuế và phí.’ (Giá tổng bao gồm tất cả thuế và phí.)
Kết Luận
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm được khái niệm ‘der-Gesamtpreis’, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng trong câu. Hiểu rõ về thuật ngữ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến giao dịch và kinh doanh trong tiếng Đức.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
