Tìm Hiểu Về Từ “Braun” Trong Tiếng Đức – Định Nghĩa, Ngữ Pháp Và Ví Dụ Sử Dụng

Braun Là Gì?

Trong tiếng Đức, “braun” có nghĩa là “nâu”. Đây là một tính từ dùng để mô tả màu sắc, thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ miêu tả đồ vật, thực phẩm cho đến màu sắc của tóc hoặc da.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “Braun”

1. Vai Trò Của Từ “Braun”

Tính từ “braun” được sử dụng để mô tả màu sắc trong câu. Khi sử dụng, từ này sẽ được đặt trước danh từ mà nó miêu tả và có thể thay đổi hình thức theo giới tính (nam, nữ, trung) và số lượng (số ít, số nhiều) của danh từ.

2. Các Biến Thể Của “Braun”

Trong tiếng Đức, tính từ sẽ thay đổi hình thức phụ thuộc vào danh từ đi kèm.

  • Giới tính nam: der braune Hund (con chó nâu)
  • Giới tính nữ: die braune Katze (con mèo nâu)
  • Giới tính trung: das braune Auto (chiếc xe nâu)
  • Số nhiều: die braunen Stühle (các chiếc ghế nâu)

Ví Dụ Cụ Thể Về Việc Sử Dụng “Braun”

1. Trong Miêu Tả Đồ Vật

Ví dụ: Ich habe einen braunen Hund. (Tôi có một con chó nâu.)

2. Trong Miêu Tả Thực Phẩm

Ví dụ: Die Schokolade ist braun. (Sôcôla thì có màu nâu.)

3. Trong Miêu Tả Màu Sắc Tóc

Ví dụ: Sie hat braune Haare. (Cô ấy có tóc nâu.)

4. Trong Miêu Tả Màu Sắc Da

Ví dụ: Sein Haut ist braun. định nghĩa (Da của anh ấy màu nâu.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM