Top 100 Tính Từ Tiếng Trung Thông Dụng – Học Ngay Để Nâng Cao Trình Độ!

Bạn muốn học tiếng Trung nhưng không biết bắt đầu từ đâu? Hãy cùng chúng tôi khám phá 100 tính từ tiếng Trung thông dụng nhất, giúp bạn giao tiếp tự tin và hiệu quả hơn. Từ việc học ngữ pháp cho đến việc ứng dụng trong thực tế, bài viết này sẽ đem đến cho bạn những kiến thức bổ ích nhất.

Tại Sao Nên Học Tính Từ Tiếng Trung?

Tính từ là phần quan trọng trong ngữ pháp của mọi ngôn ngữ, bao gồm cả tiếng Trung. Chúng giúp mô tả đặc điểm, trạng thái, hình dáng và nhiều yếu tố khác của danh từ. Việc nắm vững các tính từ này sẽ giúp bạn:

  • Cải thiện khả năng giao tiếp hàng ngày.
  • Nâng cao khả năng đọc và viết.
  • Tạo ra câu văn phong phú, thú vị hơn.

Danh Sách 100 Tính Từ Tiếng Trung Thông Dụng

1-20:

  • 好 (hǎo) – tốt
  • 坏 (huài) – xấu
  • 大 (dà) – lớn
  • 小 (xiǎo) – nhỏ
  • 快 (kuài) – nhanh
  • 慢 (màn) – chậm
  • 长 (cháng) – dài
  • 短 (duǎn) – ngắn
  • 高 (gāo) – cao
  • 矮 (ǎi) – thấp
  • 聪明 (cōngmíng) – thông minh
  • 愚蠢 (yúchǔn) – ngu ngốc
  • 美丽 (měilì) – đẹp
  • 丑 (chǒu) – xấu
  • 热 (rè) – nóng
  • 冷 (lěng) – lạnh
  • 富 (fù) – giàu có
  • 穷 (qióng) – nghèo
  • 开心 (kāixīn) – vui vẻ
  • 伤心 (shāngxīn) – buồn bã

21-40:

  • 简单 (jiǎndān) – đơn giản
  • 复杂 (fùzá) – phức tạp
  • 明亮 (míngliàng) – sáng
  • 黑暗 (hēi’àn) – tối
  • 便宜 (piányí) – rẻ học tiếng Trung
  • 昂贵 (ángguì) – đắt
  • 安全 (ānquán) – an toàn
  • 危险 (wēixiǎn) – nguy hiểm
  • 忙 (máng) – bận rộn
  • 闲 (xián) – nhàn rỗi
  • 干净 (gānjìng) – sạch sẽ
  • 脏 (zāng) – bẩn
  • 聪明 (cōngmíng) – thông minh
  • 无知 (wúzhī) – vô thức
  • 重要 (zhòngyào) – quan trọng
  • 普通 (pǔtōng) – bình thường
  • 特别 (tèbié) – đặc biệt
  • 可爱 (kě’ài) – đáng yêu
  • 讨厌 (tǎoyàn) – ghét
  • 努力 (nǔlì) – chăm chỉ

41-60:

  • 轻松 (qīngsōng) – thoải mái
  • 紧张 (jǐnzhāng) – căng thẳng
  • 迟 (chí) – muộn
  • 早 (zǎo) – sớm
  • 亲切 (qīnqiè) – thân thiện
  • 冷淡 (lěngdàn) – lãnh đạm
  • 灵活 (línghuó) – linh hoạt
  • 僵硬 (jiāngyìng) – cứng nhắc
  • 开心 (kāixīn) – vui vẻ
  • 不开心 (bù kāixīn) – không vui
  • 完美 (wánměi) – hoàn hảo
  • 有趣 (yǒuqù) – thú vị
  • 无聊 (wúliáo) – nhàm chán
  • 健康 (jiànkāng) – khỏe mạnh
  • 生病 (shēngbìng) – ốm yếu
  • 快乐 (kuàilè) – hạnh phúc
  • 烦恼 (fánnǎo) – phiền muộn
  • 美味 (měiwèi) – ngon
  • 难吃 (nánchī) – không ngon
  • 顺利 (shùnlì) – thuận lợitính từ tiếng Trung

61-80:

  • 复杂 (fùzá) – phức tạp
  • 明确 (míngquè) – rõ ràng
  • 模糊 (móhú) – mờ mịt
  • 聪明 (cōngmíng) – thông minhtính từ tiếng Trung
  • 有用 (yǒuyòng) – hữu ích
  • 无用 (wúyòng) – vô dụng
  • 经典 (jīngdiǎn) – cổ điển
  • 现代 (xiàndài) – hiện đại
  • 真实 (zhēnshí) – thực tế
  • 虚假 (xūjiǎ) – giả dối
  • 常见 (chángjiàn) – phổ biến
  • 稀有 (xīyǒu) – hiếm gặp
  • 痛苦 (tòngkǔ) – đau đớn
  • 快乐 (kuàilè) – vui vẻ
  • 邪恶 (xié’è) – độc ác
  • 善良 (shànliáng) – tốt bụng
  • 成熟 (chéngshú) – trưởng thành
  • 幼稚 (yòuzhì) – trẻ con
  • 完美 (wánměi) – hoàn hảo
  • 差 (chà) – kém

81-100:

  • 真实 (zhēnshí) – thật
  • 伪 (wěi) – giả
  • 智慧 (zhìhuì) – khôn ngoan
  • 冲动 (chōngdòng) – bốc đồng
  • 优雅 (yōuyǎ) – thanh lịch
  • 粗糙 (cūcāo) – thô kệch
  • 光滑 (guānghuá) – mịn màng
  • 美好 (měihǎo) – tốt đẹp
  • 沉重 (chénzhòng) – nặng nề
  • 平衡 (pínghéng) – cân bằng
  • 开放 (kāifàng) – mở cửa
  • 封闭 (fēngbì) – đóng cửa
  • 务实 (wùshí) – thực tế
  • 理想 (lǐxiǎng) – lý tưởng
  • 传统 (chuántǒng) – truyền thống
  • 新颖 (xīnyǐng) – mới mẻ
  • 重要 (zhòngyào) – quan trọng
  • 轻松 (qīngsōng) – thoải mái
  • 有趣 (yǒuqù) – thú vị
  • 差劲 (chàjìn) – tệ

Cách Học Tính Từ Tiếng Trung Hiệu Quả

Để học và nhớ các tính từ này một cách hiệu quả, bạn có thể áp dụng một số phương pháp sau:

  • Sử dụng flashcards để ghi nhớ nghĩa và cách phát âm.
  • Thực hành giao tiếp với bạn bè hoặc người nói tiếng Trung.
  • Đọc sách, xem phim hoặc nghe nhạc tiếng Trung để thấy cách các tính từ được sử dụng trong ngữ cảnh thực tế.
  • Lập danh sách và ôn tập thường xuyên để củng cố kiến thức.

Hỗ trợ học tiếng Trung

Nếu bạn cần thêm thông tin hay có thắc mắc về việc học tiếng Trung, hãy liên hệ với chúng tôi qua thông tin dưới đây:

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Lao Động, Việc Làm & Định Cư”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍Số 117 Xuân Thủy, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM