1. Khái Niệm Về Traditionell
Từ “traditionell” là một từ tiếng Đức có nghĩa là “truyền thống”. Được sử dụng để miêu tả những phong tục, tập quán, sản phẩm hoặc hành động mang tính chất không thay đổi theo thời gian, thường được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác. Trong bối cảnh xã hội, “traditionell” thường đề cập đến những giá trị văn hóa, đức tin và nghệ thuật được gìn giữ và tôn trọng.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Traditionell
Trong ngữ pháp tiếng Đức, “traditionell” là một tính từ. Cấu trúc sử dụng của tính từ này thường đi kèm với các danh từ và có thể thay đổi hình thức khi đứng trước danh từ theo giống, số và cách. Ví dụ:
- Traditionelle Werte (giá trị truyền thống – số nhiều)
- Ein traditioneller Feiertag (một ngày lễ truyền thống – số ít giống đực)
- Traditionelle Küche (ẩm thực truyền thống – số ít giống cái)
3. Ví Dụ Về Traditionell Trong Câu
3.1. Câu Khẳng Định
Ở đây là một số câu ví dụ sử dụng từ “traditionell”:
- Die traditionelle Hochzeit in unserer Kultur ist sehr festlich. (Đám cưới truyền thống trong văn hóa của chúng tôi rất trang trọng.)
- Es gibt viele traditionelle Rezepte in der deutschen Küche. (Có rất nhiều công thức nấu ăn truyền thống trong ẩm thực Đức.)
3.2. Câu phủ định
Để tạo câu phủ định sử dụng “traditionell”, chúng ta có thể thêm từ “nicht”:
- Das ist nicht ein traditionelles Fest. (Đó không phải là một lễ hội truyền thống.)
- Wir haben nicht die traditionelle Kleidung angezogen. (Chúng tôi không mặc trang phục truyền thống.)
3.3. Câu hỏi
Ví dụ cho câu hỏi có sử dụng từ “traditionell”:
- Was ist das traditionelle Essen in dieser Region? (Món ăn truyền thống ở khu vực này là gì?)
- Warum feiern wir diese traditionelle Veranstaltung? (Tại sao chúng ta lại tổ chức sự kiện truyền thống này?)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”