Trainieren là gì? Tìm hiểu cấu trúc và ví dụ về trainieren

Từ “trainieren” là một động từ phổ biến trong tiếng Đức, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao và đào tạo. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp của từ “trainieren” và đưa ra một số ví dụ minh họa để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này.

1. Trainieren là gì?

“Trainieren” trong tiếng Đức có nghĩa là “huấn luyện” hay “đào tạo”. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến thể thao, luyện tập hoặc bất kỳ hoạt động nào liên quan đến việc nâng cao kỹ năng và kiến thức.

2. Cấu trúc ngữ pháp của trainieren

2.1. Ngoại động từ

“Trainieren” là một ngoại động từ, nghĩa là nó yêu cầu một tân ngữ. Cấu trúc cơ bản của câu với từ “trainieren” như sau:

S + trainieren + tân ngữ

2.2. Các thì của động từ trainieren

Động từ “trainieren” cũng thay đổi theo các thì khác nhau:

  • Hiện tại: ich trainiere (tôi huấn luyện)
  • Quá khứ đơn: ich trainierte (tôi đã huấn luyện) ví dụ trainieren
  • Phân từ II: trainiert (đã huấn luyện)

3. Ví dụ và cách đặt câu với trainieren

3.1. Ví dụ trong câu đơn giản

  • Ich trainiere jeden ngày im Fitnessstudio. (Tôi luyện tập mỗi ngày ở phòng gym.)
  • Die Mannschaft trainiert jeden Samstag. (Đội bóng luyện tập mỗi thứ bảy.)

3.2. Ví dụ trong câu phức

  • Wenn ich Zeit habe, trainiere ich für die nächsten Wettkämpfe. (Khi tôi có thời gian, tôi luyện tập cho những cuộc thi sắp tới.)
  • Er hat für das Spiel sehr hart trainiert, vì vậy anh ấy đã chơi rất tốt. (Anh ấy đã luyện tập rất chăm chỉ cho trận đấu, vì vậy anh ấy đã chơi rất tốt.)

4. Kết luận ví dụ trainieren

Động từ “trainieren” rất quan trọng trong tiếng Đức, đặc biệt trong các lĩnh vực liên quan đến thể thao và học tập. Việc hiểu rõ về nghĩa và cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong nhiều tình huống khác nhau.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM