Trocken là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng

Trocken – Một khái niệm thú vị

Trocken là một từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “khô”. Trong ngữ cảnh tính từ, từ này thường dùng để mô tả trạng thái thiếu độ ẩm. Bên cạnh đó, trocken cũng có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như ẩm thực, y tế hoặc môi trường.

Cấu trúc ngữ pháp của trocken

Cách sử dụng và vị trí của trocken trong câu

Từ “trocken” thường đứng trước danh từ mà nó mô tả. Đặc biệt, ở thể tính từ, “trocken” không thay đổi theo số nhiều hay số ít, đơn giản chỉ thay đổi theo cách điệu ngữ pháp của câu. Ví dụ, bạn có thể thấy câu sử dụng “trocken” như sau:

  • Das Brot ist trocken. (Bánh mì khô.)
  • Ich mag trockene Weine. (Tôi thích rượu vang khô.)

Ví dụ chi tiết về cách sử dụng trocken

Ví dụ trong nhiều ngữ cảnh khác nhau

Trocken có thể được áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ minh hoạ:

1. Trong ẩm thực

Trong ẩm thực, bạn có thể sử dụng “trocken” để mô tả thực phẩm. Chẳng hạn:

  • Die Nudeln sind trocken. (Mì thì khô.)
  • Dieser Kuchen ist zu trocken. (Chiếc bánh này thì quá khô.) ví dụ về trocken

2. Trong môi trường

Trocken cũng được sử dụng để mô tả điều kiện thời tiết:

  • Heute ist es trocken und sonnig. (Hôm nay trời khô ráo và có nắng.)

3. Trong sức khỏe

Ngoài ra, từ này cũng có thể dùng trong lĩnh vực y tế để mô tả tình trạng sức khỏe:

  • Mein Hals ist trocken. (Cổ họng tôi thì khô.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” nghĩa của trocken
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM