Trocknen là một động từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “làm khô”, “khô lại” hoặc “khô ráo”. Đây là một từ phổ biến được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ khoa học đến cuộc sống hàng ngày. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá ngữ pháp cũng như cách sử dụng từ này trong các câu cụ thể.
Trocknen Trong Ngữ Pháp Tiếng Đức
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Trocknen
Trocknen là một động từ mạnh trong tiếng Đức, và có sự biến đổi theo người và số. Dưới đây là một số dạng cơ bản của động từ này:
- Ich trockne (Tôi làm khô)
- Du trocknest (Bạn làm khô)
- Er/Sie/Es trocknet (Anh/Cô/Đó làm khô)
- Wir trocknen (Chúng tôi làm khô)
- Ihr trocknet (Các bạn làm khô)
- Sie trocknen (Họ làm khô)
Cách Thì Và Thời Gian
Trocknen có thể được sử dụng ở nhiều thì khác nhau, như hiện tại, quá khứ và tương lai. Ví dụ:
- Hiện tại: Ich trockne das Tuch. (Tôi đang làm khô cái khăn.)
- Quá khứ: Ich trocknete das Tuch. (Tôi đã làm khô cái khăn.)
- Tương lai: Ich werde das Tuch trocknen. (Tôi sẽ làm khô cái khăn.)
Các Ví Dụ Về Trocknen
Ví Dụ Câu Cụ Thể
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng từ “trocknen” trong câu:
- Nach dem Waschen muss ich die Kleidungsstücke trocknen. (Sau khi giặt, tôi phải làm khô quần áo.)
- Die Kinder spielen im Regen, aber sie werden schnell trocknen. (Bọn trẻ chơi dưới mưa, nhưng chúng sẽ nhanh chóng khô ráo.)
- Um die Blumen frisch, bạn hãy nhớ rằng không nên làm khô chúng quá mức. (Để hoa tươi lâu, bạn hãy nhớ không làm khô chúng quá nhiều.)
Kết Luận
Hi vọng bài viết đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về từ “trocknen”, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng qua các ví dụ cụ thể. Việc nắm vững cách dùng từ này sẽ giúp bạn có thêm kiến thức trong việc học tiếng Đức và sử dụng ngôn ngữ này một cách tự tin hơn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
