Trotzdem là một từ rất hữu ích trong tiếng Đức có nghĩa là “mặc dù vậy” hoặc “dù sao đi nữa”. Cùng với đó, từ này thường được sử dụng để diễn tả một sự đối lập hoặc biểu đạt một kết quả bất ngờ so với điều được nhắc đến trước đó. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu sâu hơn về cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ “trotzdem” qua các ví dụ cụ thể.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của Trotzdem
Trotzdem thường được dùng trong câu với vai trò là một liên từ. Cấu trúc ngữ pháp cơ bản để sử dụng “trotzdem” là:
1. Câu chính + Trotzdem + Câu phụ
Hay có thể diễn đạt dưới dạng khác như sau:
2. Câu phụ + Trotzdem + Câu chính
Ví dụ Cụ Thể về Cấu Trúc Sử Dụng Trotzdem
- Câu 1: Es regnet stark. Trotzdem gehe ich spazieren.
(Trời mưa to. Mặc dù vậy, tôi vẫn đi dạo.) - Câu 2: Ich habe viel zu tun. Trotzdem habe ich Zeit für dich.
(Tôi có nhiều việc phải làm. Dù vậy, tôi vẫn có thời gian cho bạn.) - Câu 3: Der Film war langweilig. Trotzdem haben wir ihn bis zum Ende geschaut.
(Bộ phim rất nhàm chán. Mặc dù vậy, chúng tôi đã xem nó đến tận cuối.)
Sử Dụng Trotzdem Với Tính Từ và Trạng Từ
Trotzdem không chỉ được sử dụng với các câu đơn giản mà còn có thể đi kèm với các tính từ và trạng từ khác để nhấn mạnh sự trái ngược. Dưới đây là một số ví dụ:
- Câu 1: Er war müde. Trotzdem blieb er bis zur Nacht wach.
(Anh ấy đã mệt. Dù vậy, anh ấy vẫn thức đến đêm.) - Câu 2:
Das Essen war kalt. Trotzdem hat es gut geschmeckt.
(Thức ăn thì lạnh. Mặc dù vậy, nó vẫn ngon.) - Câu 3: Sie hatte kein Geld. Trotzdem kaufte sie die Tasche.
(Cô ấy không có tiền. Dù vậy, cô ấy vẫn mua túi.)
Kết Luận
Trotzdem là một từ quan trọng trong tiếng Đức, giúp kết nối ý tưởng và thể hiện sự đối lập một cách rõ ràng. Với cấu trúc ngữ pháp đơn giản và nhiều cách dùng khác nhau, từ này có khả năng làm phong phú thêm cho câu chuyện mà bạn muốn truyền tải. Hãy luyện tập thường xuyên để có thể sử dụng từ này một cách tự nhiên trong giao tiếp hàng ngày.