Tun là gì? Hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng tun trong tiếng Đức

I. Khái niệm về “tun” trong tiếng Đức

“Tun” là một động từ thường gặp trong tiếng Đức, được dịch sang tiếng Việt có nghĩa là “làm”. Động từ này thể hiện hành động hoặc trạng thái và thường được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau.

II. Cấu trúc ngữ pháp của “tun”

1. Định nghĩa và phân loại

Có thể xem “tun” trong tiếng Đức là một động từ không quy tắc, quá khứ của nó là “tat” và phân từ II là “getan”. Động từ này thường được sử dụng để chỉ hành động cụ thể.

2. Cấu trúc chia động từ “tun”

Động từ “tun” được chia theo ngôi và thì khác nhau như sau:tun

  • Ngôi thứ nhất số ít (ich): tun → ich tue
  • Ngôi thứ hai số ít (du): tun → du tust
  • Ngôi thứ ba số ít (er/sie/es): tun → er/sie/es tut

3. Cách sử dụng “tun” trong câu

“Tun” có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu, từ câu đơn giản đến phức tạp. Dưới đây là một số ví dụ để minh họa:tun

III. Ví dụ về “tun”

1. Câu đơn giản

Ich tue meine Hausaufgaben. (Tôi làm bài tập về nhà.)

2. Câu với trạng từ

Er tut es schnell. (Anh ấy làm điều đó nhanh chóng.) ngữ pháp tiếng Đức

3. Câu hoàn thành

Wir haben viel getan để giúp đỡ cộng đồng. (Chúng tôi đã làm nhiều điều để giúp đỡ cộng đồng.)

4. Câu với giới từ

Ich habe keine Zeit để tun gì cả. (Tôi không có thời gian để làm gì cả.)

IV. Kết luận

Động từ “tun” là một phần rất quan trọng trong ngữ pháp tiếng Đức. Bằng việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng của nó, người học sẽ có thể giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức. Hãy tiếp tục luyện tập để nắm vững động từ này!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM