Turnschuh là một từ tiếng Đức có nghĩa là “giày thể thao” hoặc “giày tập gym”. Từ này được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và trong các ngữ cảnh thể thao. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về Turnschuh, cấu trúc ngữ pháp của nó và cách sử dụng trong câu.
Ý Nghĩa của Turnschuh
Turnschuh là loại giày được thiết kế đặc biệt cho các hoạt động thể thao, từ tập gym đến các môn thể thao khác. Là một từ ghép, Turnschuh bao gồm hai phần: “Turn” nghĩa là “xoay” hoặc “biến đổi” và “Schuh” nghĩa là “giày”. Sự kết hợp này thể hiện rõ tính năng của giày – giúp người dùng có thể di chuyển tự do và linh hoạt.
Cấu trúc ngữ pháp của Turnschuh
Phân tích ngữ pháp
Turnschuh là một danh từ trong tiếng Đức, cụ thể là danh từ giống đực. Khi sử dụng trong câu, bạn cần chú ý đến cách chia động từ và các từ đi kèm khác. Dưới đây là các hình thức ngữ pháp chính:
- Chủ ngữ: der Turnschuh (giày thể thao)
- Danh từ số nhiều: die Turnschuhe (những đôi giày thể thao)
- Thì hiện tại: Ich trage Turnschuhe (Tôi đang mang giày thể thao)
- Thì quá khứ: Ich trug Turnschuhe (Tôi đã mang giày thể thao)
Cách sử dụng Turnschuh trong câu
Turnschuh có thể được đặt trong nhiều dạng câu khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ:
- Ich kaufe ein Paar Turnschuhe. (Tôi mua một đôi giày thể thao.)
- Die Turnschuhe sind sehr bequem. (Những đôi giày thể thao rất thoải mái.)
- Wir tragen Turnschuhe zum Sport. (Chúng tôi mang giày thể thao để tập thể dục.)
Kết luận
Turnschuh là một từ quan trọng trong tiếng Đức, không chỉ thể hiện một loại giày đặc biệt mà còn phản ánh nhiều hoạt động thể chất và lối sống năng động. Bằng cách hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng của từ này, bạn có thể cải thiện khả năng giao tiếp của mình trong tiếng Đức rất nhiều.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

