Trong tiếng Đức, có rất nhiều cụm từ và cấu trúc ngữ pháp thú vị. Một trong số đó là “übereinstimmen mit”. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu übereinstimmen mit là gì, cấu trúc ngữ pháp của nó, cũng như cách sử dụng qua một số ví dụ cụ thể.
Übereinstimmen mit là gì?
“Übereinstimmen mit” có nghĩa là “phù hợp với” hay “đồng ý với”. Khi dùng cụm từ này, người nói muốn thể hiện rằng điều gì đó tương thích hay nhất quán với một điều nào đó khác.
Cấu trúc ngữ pháp của übereinstimmen mit
Cấu trúc chung
Cấu trúc của “übereinstimmen mit” rất đơn giản và dễ hiểu. Nó thường được sử dụng như sau:
übereinstimmen mit + danh từ (thể hiện đối tượng)
Ví dụ: “Das Ergebnis stimmt mit den Erwartungen überein.” (Kết quả phù hợp với mong đợi.)
Chú ý về động từ
“Übereinstimmen” là một động từ không có quá nhiều biến thể, nhưng nó vẫn cần phải được chia theo ngôi khi chuyển sang các thì khác nhau.
Ví dụ:
- Ich stimme mit dir überein. (Tôi đồng ý với bạn.)
- Wir stimmen mit den Vorschlägen überein. (Chúng tôi đồng ý với các đề xuất.)
Ví dụ về übereinstimmen mit
Ví dụ trong giao tiếp hàng ngày
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng “übereinstimmen mit” trong giao tiếp hàng ngày:
1. “Ihre Meinungen stimmen mit meinen überein.” (Ý kiến của bạn phù hợp với ý kiến của tôi.)
2. “Die neuen Regeln stimmen mit den alten überein.” (Những quy định mới phù hợp với những quy định cũ.)
Ví dụ trong văn viết
Trong văn viết, “übereinstimmen mit” cũng thường được sử dụng để diễn đạt các ý tưởng tương đồng:
1. “Die Untersuchungsergebnisse stimmen mit der Hypothese überein.” (Kết quả khảo sát phù hợp với giả thuyết.)
2. “Unsere Ziele stimmen mit den Werten des Unternehmens überein.” (Mục tiêu của chúng tôi phù hợp với các giá trị của công ty.)
Tổng Kết
Trong bài viết này, chúng ta đã cùng nhau khám phá “übereinstimmen mit” – một cụm từ thú vị trong tiếng Đức. Với cấu trúc đơn giản và dễ nhớ, hi vọng bạn có thể áp dụng nó một cách hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
