Übermitteln là gì? Hiểu rõ ngữ pháp và ví dụ sử dụng

Từ “übermitteln” là một động từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “truyền đạt”, “chuyển giao” thông tin hoặc dữ liệu từ một người sang người khác.

Cấu trúc ngữ pháp của “übermitteln”

Trong tiếng Đức, “übermitteln” là một động từ phân tách. Điều này có nghĩa là nó có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau, thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số điểm chính về cách sử dụng từ này:

1. Cách chia động từ “übermitteln”

Động từ “übermitteln” được chia theo các thì sau đây:

  • Thì hiện tại: ich übermittle, du übermittelst, er/sie/es übermittelt, wir/sie übermitteln
  • Thì quá khứ: ich übermittelte, du übermitteltest, er/sie/es übermittelte, wir/sie übermittelten
  • Thì quá khứ hoàn thành: ich habe übermittelt

2. Cấu trúc câu với “übermitteln” ví dụ về übermitteln

Đặc điểm nổi bật của “übermitteln” là có thể theo sau bởi các tân ngữ (objekt). Dưới đây là một số ví dụ minh họa:

Ví dụ câu sử dụng “übermitteln”

Dưới đây là một số câu ví dụ để bạn dễ dàng hình dung cách sử dụng từ “übermitteln” trong ngữ cảnh:

Ví dụ 1

Ich übermittle die Informationen an meinen Chef.

(Tôi truyền đạt thông tin đến sếp của tôi.)

Ví dụ 2

Kannst du mir bitte die Unterlagen übermitteln?

(Bạn có thể gửi cho tôi tài liệu không?)

Ví dụ 3

Wir haben die Ergebnisse der Umfrage übermittelt.

(Chúng tôi đã truyền đạt kết quả của cuộc khảo sát.)übermitteln

Kết luận

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về nghĩa và cách sử dụng “übermitteln” trong tiếng Đức. Là một từ vựng quan trọng, việc nắm rõ cách sử dụng sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong học tập và cuộc sống hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM