Trong thế giới ngôn ngữ, từ vựng không chỉ đơn thuần là một tập hợp các từ. Mỗi từ đều có ý nghĩa và vai trò riêng trong câu chuyện mà chúng kể. Một trong những từ đặc biệt mà chúng ta sẽ khám phá hôm nay là “überrannt”. Từ khóa này không chỉ hấp dẫn mà còn mang lại nhiều ý nghĩa thú vị trong tiếng Đức. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Überrannt là gì?
“Überrannt” là một động từ trong tiếng Đức, bắt nguồn từ động từ “überrennen”, có nghĩa là “xô đẩy qua” hoặc “đi qua một cách mạnh mẽ”. Nói một cách đơn giản, khi sử dụng từ này, chúng ta ám chỉ một sự vượt qua một cách mạnh mẽ hoặc một sự tràn ngập không thể kiểm soát. Ví dụ, một ai đó có thể nói rằng họ cảm thấy “überrannt” bởi nhiều công việc hoặc trách nhiệm.
Cấu trúc ngữ pháp của überrannt
Cấu trúc ngữ pháp của “überrannt” khá đặc biệt và thường được sử dụng dưới dạng bị động. Trong tiếng Đức, khi nói về một trạng thái hoặc cảm xúc, chúng ta thường dùng “động từ + bị động”. Khi đó, “überrannt” sẽ được sử dụng để chỉ trạng thái đang ở trong tình huống quá tải.
Ví dụ:
- Ich fühle mich überrannt von der Arbeit. (Tôi cảm thấy bị áp lực bởi công việc.)
- Die Stadt war überrannt von Touristen im Sommer. (Thành phố đã bị tràn ngập bởi du khách vào mùa hè.)
Ví dụ về sử dụng từ “überrannt”
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “überrannt”, dưới đây là một số ví dụ cụ thể:
Ví dụ 1
Wenn die neue Modekollektion veröffentlicht wurde, war das Geschäft überrannt von Kunden. (Khi bộ sưu tập thời trang mới được công bố, cửa hàng đã bị tràn ngập khách hàng.)
Ví dụ 2
Nach dem Umzug fühlte sie sich überrannt von der Menge an Dingen cần sắp xếp. (Sau khi chuyển nhà, cô ấy cảm thấy bị áp lực bởi số lượng đồ đạc cần sắp xếp.)
Kết luận
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu hơn về “überrannt”, từ vựng thú vị của tiếng Đức với nhiều ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày. Hãy thử sử dụng từ này trong giao tiếp để thay đổi phong cách nói của bạn nhé!