Überraschend là gì? Khám Phá Nghĩa, Ngữ Pháp và Ví Dụ Cụ Thể

Từ khóa chính: überraschend xuất hiện ngay từ đầu bài viết để giúp bạn dễ dàng nhận diện nội dung giới thiệu về từ này.

1. Überraschend là gì?

Überraschend là một từ tiếng Đức, mang nghĩa là “ngạc nhiên” hoặc “đáng ngạc nhiên”. Nó được sử dụng để chỉ những sự kiện, tình huống hoặc thông tin khiến cho người nghe hoặc người đọc cảm thấy bất ngờ.

2. Cấu trúc ngữ pháp của überraschend

Trong tiếng Đức, überraschend thường được sử dụng như một tính từ. Dưới đây là cấu trúc chung mà bạn có thể tham khảo:

2.1. Dùng überraschend làm chủ ngữ

Ví dụ: Das Ergebnis war überraschend. (Kết quả thật ngạc nhiên.)

2.2. Dùng überraschend làm bổ ngữ

Ví dụ: Es ist überraschend, wie schnell er gelernt hat. ví dụ überraschend ngữ pháp überraschend (Thật ngạc nhiên về cách mà anh ấy học nhanh.)

3. Đặt câu và ví dụ cụ thể về überraschend

3.1. Ví dụ câu sử dụng überraschend

  • Die Feiern waren überraschend gut organisiert. (Các bữa tiệc được tổ chức một cách ngạc nhiên tốt.)
  • Es ist überraschend, dass sie gewonnen haben. (Thật ngạc nhiên khi họ đã chiến thắng.)
  • Die Nachrichten kamen überraschend schnell. (Những tin tức đến thật ngạc nhiên nhanh chóng.)

3.2. Sử dụng überraschend trong văn cảnh thực tế

Nếu bạn đang học tiếng Đức hoặc du học tại một quốc gia nói tiếng Đức, việc sử dụng từ überraschend sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn. Khi một điều gì đó không như mong đợi xảy ra, bạn có thể dễ dàng chia sẻ cảm xúc của mình bằng từ này.

4. Lời kết

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về überraschend, nghĩa của nó, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng trong câu văn. Hãy thực hành nhiều hơn để sử dụng từ này một cách tự nhiên nhất trong giao tiếp hàng ngày!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM