1. Giới thiệu về từ überschüssig
Từ “überschüssig” trong tiếng Đức có nghĩa là “dư thừa” hoặc “thặng dư”. Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong kinh tế và tài chính, để chỉ những tài sản, hàng hóa hoặc nguồn lực không được sử dụng hết.
2. Cấu trúc ngữ pháp của überschüssig
2.1. Phân loại từ
“überschüssig” là một tính từ, và thường được sử dụng để miêu tả trạng thái của một vật hoặc yếu tố nào đó trong một ngữ cảnh nhất định.
2.2. Cách sử dụng trong câu
Khi sử dụng tính từ “überschüssig”, nó thường đứng trước danh từ mà nó mô tả. Ví dụ:
- Die überschüssige Menge an Wasser sollte abgeleitet werden. (Khối lượng nước dư thừa cần được dẫn đi).
- Es gibt überschüssige Mittel im Budget. (Có các nguồn tài chính dư thừa trong ngân sách).
3. Đặt câu và lấy ví dụ về từ überschüssig
3.1. Ví dụ 1
In der Wirtschaft gibt es oft überschüssige Waren, die nicht verkauft werden können. (Trong kinh tế, thường có hàng hóa dư thừa không thể bán được).
3.2. Ví dụ 2
Die überschüssigen Informationen wurden gelöscht, um die Übersichtlichkeit zu erhöhen. (Các thông tin dư thừa đã bị xóa để tăng tính rõ ràng).
3.3. Ví dụ 3
Wir müssen die überschüssigen Mitarbeiter reduzieren, um die Kosten zu senken. (Chúng ta cần giảm số lượng nhân viên dư thừa để giảm chi phí).
4. Kết luận
Từ “überschüssig” không chỉ đơn thuần là một từ vựng mà còn là một khái niệm quan trọng trong nhiều lĩnh vực. Hiểu rõ cách sử dụng và ngữ pháp liên quan đến từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

